10+ loại bảng đo thị lực phổ biến nhất 2025: Hướng dẫn A-Z

bang do thi luc co may loai cach doc kiem tra mat chuan xac nhat

Bảng đo thị lực là công cụ rất quen thuộc tại mỗi phòng khám mắt hoặc khi cần sử dụng để kiểm tra mắt tại nhà. Vậy bạn đã biết có những loại bảng nào và đâu là quy trình kiểm tra chính xác?

MỤC LỤC

› Bảng đo thị lực là gì? Tầm quan trọng của bảng đo thị lực trong chăm sóc mắt

› TOP 10+ loại bảng đo thị lực được chuyên gia khuyên dùng nhất 2025

1. Nhóm bảng đo chuẩn quốc tế

2. Nhóm bảng đo chuyên biệt (cho trẻ em & trường hợp đặc biệt)

3. Nhóm bảng đo hiện đại & đặc thù

› So sánh các loại bảng đo thị lực phổ biến: Đâu là lựa chọn dành cho bạn?

› Hướng dẫn cách ghi nhận kết quả bảng đo thị lực chi tiết

1. Ý nghĩa các chỉ số trên bảng đo thị lực bạn cần biết

2. Ghi nhận kết quả dưới dạng phân số Snellen

› Cùng chuyên gia giải đáp các câu hỏi khi sử dụng bảng đo thị lực

1. Có cần đeo kính khi dùng bảng đo thị lực hay không?

2. Bao lâu nên kiểm tra thị lực một lần bằng bảng đo thị lực?

3. Tự kiểm tra mắt tại nhà có đáng tin cậy không?

4. Cần lưu ý gì khi đi đo thị lực để có kết quả chính xác nhất?

› Kiểm tra mắt miễn phí nhanh chóng tại Kính Hải Triều

Bảng đo thị lực là gì? Tầm quan trọng của bảng đo thị lực trong chăm sóc mắt

Khảo sát của Vietnam Ophthalmology Association vào năm 2023 cho biết hơn 60% người Việt lần đầu khám mắt được đo thị lực bằng bảng Snellen hoặc bảng Landolt C trước khi thăm khám chuyên sâu. Tuy nhiên phần lớn trong số họ chưa thực sự hiểu rõ về những loại bảng đo thị lực này, và tầm quan trọng của chúng trong quá trình chăm sóc mắt.

Bảng đo thị lực là công cụ sử dụng để đánh giá khả năng nhìn rõ của đôi mắt. Bảng đo thị lực thường được biểu thị bằng chữ cái, ký tự đặc biệt hoặc hình ảnh với kích thước giảm dần nhằm đánh giá khả năng nhìn rõ của mắt ở nhiều khoảng cách khác nhau.

Sử dụng bảng đo thị lực giúp phát hiện sớm các vấn đề về thị lực, xác định nhu cầu điều chỉnh bằng kính hoặc các phương pháp điều trị khác. Một số lợi ích của bảng đo thị lực mắt có thể kể đến như:

  • Đánh giá khả năng nhìn rõ của mắt.
  • Phát hiện sớm các tật khúc xạ và bệnh lý.
  • Hỗ trợ bác sĩ nhãn khoa trong việc kê đơn kính và theo dõi tiến triển
  • Trở thành công cụ tiêu chuẩn hóa trong nghiên cứu lâm sàng và thử nghiệm.

TOP 10+ loại bảng đo thị lực được chuyên gia khuyên dùng nhất 2025

9/10 người gặp khó trong quá trình phân biệt là lựa chọn bảng đo thị lực phù hợp nhất với bản thân. Nhưng đừng lo lắng! Với kinh nghiệm 3 năm trong lĩnh vực mắt kính cao cấp, tôi sẽ giúp bạn “gỡ rối” ngay sau đây.

1. Nhóm bảng đo chuẩn quốc tế

Bảng đo thị lực Snellen

Là công cụ tiêu chuẩn để đo thị lực nhìn xa. Do tính đơn giản, chi phí thấp và dễ sử dụng, loại bảng này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực nhãn khoa. Đối tượng sử dụng bảng Snellen bao gồm người lớn, trẻ em đã có khả năng nhận biết và đọc bảng chữ cái.

Bảng Snellen có thiết kế gồm 11 dòng
Bảng Snellen xuất hiện phổ biến ở phòng đo khám mắt

Hướng dẫn sử dụng bảng đo thị lực Snellen:

  • Người được kiểm tra đứng hoặc ngồi ở khoảng cách tiêu chuẩn là 20 feet (hoặc 6 mét) so với bảng đo.
  • Che một mắt bằng tấm che chuyên dụng hoặc lòng bàn tay. Lưu ý không tạo áp lực mạnh lên mắt vì có thể làm mờ tạm thời thị lực của mắt đó.
  • Người được kiểm tra đọc to các các chữ cái trên từng dòng, bắt đầu từ dòng lớn nhất ở trên cùng.
  • Dòng nhỏ nhất mà người đó có thể đọc chính xác hơn 50% số chữ cái chính là mức thị lực của mắt đang kiểm tra.
  • Lặp lại quy trình với mắt còn lại.
  • Ghi nhận kết quả dưới dạng phân số (ví dụ: 20/40). Tử số là khoảng cách (tính bằng feet), mẫu số là khoảng cách mà một người có thị lực bình thường có thể đọc được dòng chữ đó.

Bảng thị lực Landolt C

Là loại bảng được sử dụng rộng rãi tại các nước Châu Âu trong việc đo khúc xạ cho trẻ em hoặc người không biết chứ. Tên gọi của bảng đo thị lực này được lấy từ tên của người phát minh – bác sĩ Edmund Landolt.

Về cấu tạo, bảng Landolt-C bao gồm nhiều vòng tròn hở giống như chữ C, đặt theo nhiều hướng và góc độ khác nhau. Nó được công nhận là “tiêu chuẩn vàng” trong đo lường thị lực ở hầu hết các quốc gia châu Âu và trong các nghiên cứu khoa học đòi hỏi độ chính xác cao. Landolt C còn được chuẩn hóa bởi Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (EN ISO 8596).

Bảng kiểm tra mắt chữ C chuẩn
Bảng kiểm tra thị lực Landolt C chuẩn có 11 dòng

Hướng dẫn sử dụng: Người được kiểm tra phải xác định hướng của khe hở trên vòng tròn Landolt C. Họ có thể diễn ra bằng lời hoặc dùng tay chỉ theo hướng tương ứng. Kích thước của các vòng giảm dần qua từng hàng, và thị lực được xác định bởi kích thước nhỏ nhất của vòng C mà người đó có thể nhận dạng đúng hướng.

Bảng đo thị lực Tumble E

Tương tự như nguyên tắc của bảng Landolt C, bảng đo thị lực Tumble E chỉ sử dụng duy nhất chữ “E” được xoay theo bốn hướng cơ bản: Lên, xuống, trái, phải.

Bảng Tumble E rất hiệu quả cho các đối tượng không thể đọc chữ cái. Nó cũng được ứng dụng trong nhiều ngành nghề đặc thù yêu cầu kiểm tra thị lực nghiêm ngặt nhưng không muốn phụ thuộc vào khả năng đọc.

Tumble E gồm một ký tự E xoay về các phía trên, dưới, trái, phải.
Bảng đo thị lực Tumble E

Hướng dẫn sử dụng bảng đo thị lực Tumble E:

  • Người được kiểm tra được hướng dẫn sử dụng các ngón tay của mình để mô phỏng và chỉ ra hướng mà các “nhánh” của chữ E đang chỉ tới.
  • Người kiểm tra sẽ chỉ vào từng chữ E trên các dòng, theo thứ tự từ lớn đến nhỏ
  • Thị lực được ghi nhận ở dòng nhỏ nhất mà người đó có thể xác định đúng hướng phần lớn các chữ E.

Tùy thuộc vào thiết kế của từng bảng, khoảng cách đo có thể là 20 feet (6 mét), 10 feet (3 mét) hoặc các khoảng cách được chỉ định khác.

2. Nhóm bảng đo chuyên biệt (cho trẻ em & trường hợp đặc biệt)

Bảng thị lực HOTV

Là một trong những loại bảng đo thị lực phổ biến nhất và hiệu quả nhất cho trẻ em ở độ tuổi mẫu giáo (3-5 tuổi). Bảng thị lực HOTV sử dụng 4 chữ H, O, T, V – những chữ cái có hình dạng đơn giản và đối xứng, giúp trẻ dễ dàng nhận dạng và phân biệt.

Thay vì phải gọi tên chữ cái, trẻ chỉ cần chỉ vào chữ cái tương ứng trên một tấm thẻ đối chiếu. Cách tiếp cận này biến bài kiểm tra mắt này trở thành trò chơi ghép hình thú vị, giúp thu hút sự chú ý và tăng cường sự hợp tác của trẻ.

Bảng kiểm tra thị lực mắt HOTV bao gồm 4 chữ cái H, O, T, V
Bảng đo mắt HOTV không quá phổ biến tại Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện:

  • Trước khi bắt đầu, hãy cho trẻ làm quen với 4 chữ cái trên thẻ đối chiếu ở khoảng cách gần để đảm bảo trẻ hiểu nhiệm vụ.
  • Đặt trẻ ngồi hoặc đứng ở khoảng cách tiêu chuẩn 10 feet (3 mét) và đảm bảo bảng đo ngang tầm mắt của trẻ.
  • Che một bên mắt của trẻ. Người kiểm tra chỉ vào từng chữ trên bảng đo từ dòng lớn nhất trở xuống, và yêu cầu trẻ phản hồi bằng cách chỉ tay vào chữ tương ứng trên bảng đối chiếu.
  • Thị lực được ghi nhận là dòng nhỏ nhất mà trẻ có thể ghép đúng ít nhất 3/5 ký tự.

Bảng đo thị lực hình (Lea Symbols)

Là loại bảng sử dụng bộ bốn optotype hình ảnh: quả táo, ngôi nhà, hình vuông và vòng tròn. Thiết kế này ẩn chứa một nguyên tắc khoa học quan trọng: Các biểu tượng được hiệu chỉnh để “làm mờ một cách đồng đều”. Có nghĩa là khi kích thước của chúng giảm xuống dưới ngưỡng nhìn thấy, tất cả đều có xu hướng trong giống như một đốm mờ không rõ định dạng. Đây là thiết kế nhằm tránh việc trẻ đoán mò dựa trên hình dáng tổng thể.

Bảng đo thị lực Lea Symbols cực kỳ hiệu quả trong việc kiểm tra mắt cho trẻ nhỏ, trẻ khuyết tật về phát triển hoặc gặp khó khăn trong quá trình giao tiếp.

Hướng dẫn sử dụng bảng đo thị lực Lea Symbols:

  • Cho trẻ làm quen trước với các hình ảnh. Trẻ có thể gọi tên các hình (ví dụ “nhà”, “bóng”) hoặc chỉ vào thẻ đối chiếu.
  • Cho trẻ ngồi ở khoảng cách đo tiêu chuẩn (10 feet – 3 mét).
  • Người kiểm tra yêu cầu trẻ xác định các biểu tượng trên các dòng nhỏ dần. Điều quan trọng là phải trình bày toàn bộ dòng thay vì các biểu tượng riêng lẻ để tận dụng hiệu ứng crowding trong việc phát hiện nhược thị.
  • Thị lực được ghi nhận ở dòng nhỏ nhất mà trẻ có thể xác định đúng phần lớn các biểu tượng (ví dụ, tiêu chí 3 trên 4 hoặc 4 trên 5).

Bảng đo thị lực ZU:

ZU gồm nhiều cỡ chữ khác nhau và rải đều thành nhiều hàng, tương tự như biểu đồ Snellen.

ZU gồm nhiều cỡ chữ khác nhau
Bảng ZU có thiết kế tương tự bảng Snellen

Hướng dẫn sử dụng bảng đo thị lực ZU:

  • Đứng hoặc ngồi cách bảng Snellen khoảng 5m. Đảm bảo đủ ánh sáng để có thể nhìn thấy rõ các chữ cái.
  • Che một mắt và đọc chữ từ trái sang phải và từ trên xuống dưới.
  • Dừng lại khi không thể nhìn rõ chữ cái trên bảng, đây là kết quả thị lực của bạn.
  • Lặp lại với mắt bên kia.

Nhóm bảng đo thị lực hiện đại & đặc thù

Bảng đo thị lực điện tử

Là loại bảng sử dụng để thay thế cho bảng in tĩnh truyền thống. Loại bảng này sử dụng màn LCD/LED hoặc máy chiếu để hiển thị các optotype. Toàn bộ hệ thống thường được điều khiển bằng phần mềm máy tính, cho phép tùy chỉnh và có tính linh hoạt cao. Nhiều hệ thống còn có thể điều chỉnh chính xác cho các khoảng cách khác nhau, tăng tính linh hoạt trong bố trí không gian.

Các ký tự và hình ảnh sẽ hiển thị trên bảng đo điện tử có thể điều chỉnh dễ dàng
Bác sĩ có thể điều chỉnh chữ và số trên bảng đo độ mắt điện tử

Hướng dẫn sử dụng: Quy trình tương tự như với các loại bảng đo truyền thống. Tuy nhiên người kiểm tra sẽ sử dụng một thiết bị điều khiển từ xa hoặc máy tính để điều hướng qua lại giữa các dòng.

Bảng đo thị lực màu (Ishihara test)

Loại bảng này không dùng để kiểm tra độ sắc nét của thị lực, mà là một bài kiểm tra sàng lọc rối loạn sắc giác (mù màu). Bảng gồm các vòng tròn nhỏ chứa nhiều chấm màu, trong đó có chữ số hoặc hình được ẩn giấu mà chỉ người phân biệt màu sắc tốt mới nhìn thấy.

Bảng đo thị lực màu sử dụng để kiểm tra khả năng phân biệt màu sắc
Bảng kiểm tra thị lực màu xác định mắt bạn có phân biệt được màu sắc hay không

Hướng dẫn sử dụng:

  • Để bảng cách mắt một sải tay (35 – 40cm).
  • Nhìn và xác định số được ẩn trong các hình tròn.
  • Nếu không thể nhận diện hoặc nhận diện sai nhiều hình, có thể bạn đã mắc mù màu.

Kết quả: 7, 8, 9, 12, 14, 15.

Bảng đo thị lực Parinaud

Là các loại bảng cầm tay, được thiết kế đặc biệt để đo thị lực ở khoảng cách tiêu chuẩn từ 14 – 16 inch (từ 35 – 40cm). Bảng Parinaud thường bao gồm các đoạn văn bản có kích thước chữ giảm dần. Ngoài phiên bản chữ cho người biết đọc, còn có phiên bản sử dụng hình ảnh cho người không biết chữ hoặc trẻ em.

Bảng gồm nhiều đoạn văn bản ngắn với kích thước khác nhau
Bảng Parinaud dùng để kiểm tra thị lực gần

Hướng dẫn sử dụng:

  • Người được kiểm tra giữ bảng ở khoảng cách đọc sách thoải mái nhưng vẫn phải tuân thủ khoảng cách tiêu chuẩn (40cm).
  • Kiểm tra từng bên mắt một, mắt còn lại được che đi.
  • Yêu cầu người được kiểm tra đọc to đoạn văn bản có cỡ chữ nhỏ nhất mà họ có thể nhìn rõ và thoải mái. Kết quả được ghi nhận theo ký hiệu của bảng đang sử dụng.

Bảng đo thị lực A4

Đây là các phiên bản của bảng Snellen hoặc các bảng khác (như HOTV) được định dạng để người dùng có thể tự in trên giấy A4 tiêu chuẩn. Để đảm bảo độ chính xác tương đối, việc tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn đi kèm là cực kỳ quan trọng. Người dùng phải chắc chắn rằng bảng được in ở kích thước 100%, không co giãn để vừa trang giấy. Khoảng cách đo cũng được điều chỉnh cho phù hợp (ví dụ, 10 feet hoặc 3 mét thay vì 20 feet).

Bảng đo thị lực A4 là dạng bảng cầm tay
Bảng đo mắt cận thị A4 có kích thước nhỏ gọn

So sánh các loại bảng đo thị lực phổ biến: Đâu là lựa chọn dành cho bạn?

Tên bảng đoKý hiệu/ký tự sử dụngĐối tượng phù hợpƯu điểmNhược điểm
SnellenChữ cái LatinhNgười lớn, trẻ em đã biết đọcPhổ biến, đơn giản, chi phí thấp, hiệu quả nhanh chóng trong quá trình sàng lọcThiết kế không chuẩn hóa, kém chính xác cho các hoạt động nghiên cứu
Landolt CVòng tròn hở (tương tự chữ C)Mọi đối tượng, đặc biệt trong nghiên cứu và tiêu chuẩn hóaKhông phụ thuộc vào ngôn ngữ Tốn thời gian hơn Snellen, có thể khó hiểu với một số bệnh nhân.
Tumble EChữ E xoay 4 hướngTrẻ em, người không biết đọc, người có rào cản ngôn ngữKhông phụ thuộc vào khả năng đọc, dễ hiểu hơn Landolt CKhả năng “đoán mò” cao hơn so với bảng chữ cái
HOTV4 chữ cái đối xứng: H, O, T, VTrẻ từ 3 – 5 tuổiRất dễ để trẻ hợp tác trong quá trình đokhông cung cấp thông tin chính xác về độ cận của mắt mà chỉ mang tính tương đối
Lea Symbols4 hình ảnh (nhà, táo, vuông, tròn)Trẻ nhỏ từ 2 tuổiHình ảnh trực quan, dễ nhận biết, hiệu quả cao trong phát hiện nhược thịCần sự hợp tác của trẻ, có thể không phản ánh chính xác thị lực với chữ cái sau này

Tìm hiểu: Cách đọc bảng kiểm tra thị lực chuẩn nhất 2025

Hướng dẫn cách ghi nhận kết quả bảng đo thị lực chi tiết

Việc ghi nhận kết quả đo thị lực một cách nhất quán và chính xác là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả giữa các chuyên gia y tế và để theo dõi sự thay đổi thị lực của bệnh nhân theo thời gian.

Dưới đây là một số yếu tố mà bạn cần hiểu rõ để có thể ghi nhận kết quả một cách chính xác nhất.

1. Ý nghĩa các chỉ số trên bảng đo thị lực bạn cần biết

Các chỉ số trên bảng kiểm tra thị lực dùng để đo khả năng nhìn rõ của mắt, và thường xuất hiện nhiều trên bảng thị lực Snellen.

Cách đọc chỉ số:

  • Số đầu tiên (thường là 20 hoặc 6): Khoảng cách giữa bạn và bảng đo.
  • Số thứ 2: Khoảng cách mà người bình thường có thể nhìn rõ đối tượng.

Lấy ví dụ, chỉ số 20/40 thể hiện rằng: Bạn cần đứng ở khoảng cách 20 feet để nhìn rõ những gì người bình thường có thể thấy từ 40 feet.

Các chỉ số thường gặp khác bao gồm:

  • 20/20 (hoặc 6/6): Thị lực bình thường. Bạn có thể nhìn rõ ở khoảng cách 20 feet (hoặc 6 mét) những gì người bình thường cũng nhìn thấy ở khoảng cách đó.
  • 20/40 (hoặc 6/12): Bạn cần đứng ở khoảng cách 20 feet để nhìn rõ những gì người bình thường có thể thấy từ 40 feet.
  • 20/100 (hoặc 6/30): Bạn chỉ có thể nhìn rõ ở khoảng cách 20 feet những gì người bình thường thấy rõ từ 100 feet.
  • 20/10 (hoặc 6/3): Thị lực tốt hơn bình thường. Bạn có thể nhìn rõ ở khoảng cách 20 feet những gì người bình thường chỉ thấy rõ từ 10 feet.
Ý nghĩa các chỉ số trên bảng thị lực Snellen
Các chỉ số phía bên phải thể hiện khả năng nhìn rõ của mắt bạn so với người bình thường

2. Cách ghi nhận kết quả dưới dạng phân số Snellen

Đây là hệ thống phổ biến nhất trong thực hành lâm sàng, đặc biệt ở Hoa Kỳ. Kết quả được biểu thị dưới dạng một phân số, ví dụ như 20/20 hoặc 6/6, trong đó:

  • Tử số đại diện cho khoảng cách giữa người thực hiện và bảng đo.
  • Mẫu số đại diện cho khoảng cách mà một người có thị lực bình thường có thể đọc được cùng một dòng chữ đó.

Ví dụ: Thị lực 20/40 có nghĩa là bạn ở khoảng cách 20 feet chỉ có thể đọc được dòng chữ mà người bình thường có thể đọc được ở khoảng cách 40 feet.

Cùng chuyên gia giải đáp các câu hỏi khi sử dụng bảng đo thị lực

Người dùng thường có chung những thắc mắc trong quá trình sử dụng bảng đo thị lực. Với kinh nghiệm tiếp xúc và tư vấn cho hàng nghìn khách hàng, tôi sẽ tổng hợp và giải đáp cho bạn ngay sau đây.

1. Có cần đeo kính khi dùng bảng đo thị lực hay không?

Việc đeo kính hay không sẽ phụ thuộc vào bài kiểm tra của bác sĩ.

  • Không đeo kính: Để đánh giá thị lực tự nhiên.
  • Đeo kính: Để kiểm tra hiệu quả của kính hiện tại và xác định xem có cần điều chỉnh độ kính hay không.

Việc thực hiện cả hai bài kiểm tra giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác và đề xuất phương pháp điều trị hoặc điều chỉnh kính phù hợp.

Việc đeo kính hay không sẽ phụ thuộc vào bài kiểm tra của bác sĩ
Tùy vào mục đích kiểm tra mà bác sĩ có thể yêu cầu bạn đeo kính hoặc tháo kính

2. Bao lâu nên kiểm tra thị lực một lần bằng bảng đo thị lực?

Tần suất kiểm tra phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng thị lực và các yếu tố nguy cơ cụ thể của từng cá nhân. Với người trưởng thành (từ 18-64 tuổi), Hiệp hội Nhãn khoa Hoa Kỳ (AAO) khuyến nghị:

  • Với người không có yếu tố nguy cơ:
    • Dưới 40 tuổi: Kiểm tra mỗi 5 – 10 năm.
    • Từ 40 – 54 tuổi: Kiểm tra mỗi 2 – 4 năm.
    • Từ 55–64 tuổi: Kiểm tra mỗi 1 – 3 năm.
  • Với người có yếu tố nguy cơ: Hiệp hội Nhãn khoa Hoa Kỳ khuyến nghị kiểm tra hàng năm hoặc theo chỉ định của bác sĩ.

3. Tự kiểm tra mắt tại nhà có đáng tin cậy không?

Tất nhiên rồi! Bạn có thể tự kiểm tra thị lực tại nhà bằng bảng đo mắt để nhận biết sơ bộ về tình trạng của mình. Lưu ý, kết quả chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế được việc khám mắt chuyên sâu tại các cơ sở y tế.

4. Cần lưu ý gì khi đi đo thị lực để có kết quả chính xác nhất?

Một số điều bạn cần lưu ý khi sử dụng bảng đo thị lực tại nhà:

  • Kiểm tra thị lực ở nơi có ánh sáng tốt, ổn định, không gây chói mắt hoặc quá tối, đảm bảo dễ dàng nhìn rõ chữ trên bảng.
  • Tránh nhìn màn hình máy tính, điện thoại hoặc đọc sách trong thời gian dài ngay trước khi đo.
  • Để mắt thư giãn tự nhiên, không nheo mắt hay cố gắng nhìn rõ hơn vì có thể gây sai lệch kết quả.
  • Kiểm tra mắt định kỳ từ 3 – 6 tháng/lần để phát hiện sớm các tật khúc xạ và nhiều bệnh lý khác như đục thuỷ tinh thể, tăng nhãn áp,…
  • Tự đo thị lực tại nhà chỉ mang tính chất tham khảo và có thể không chính xác do ảnh hưởng của nhiều yếu tố như ánh sáng, khoảng cách, tư thế,… Vì vậy, bạn vẫn nên khám mắt định kỳ tại các cơ sở chuyên khoa uy tín.

Kiểm tra mắt miễn phí nhanh chóng tại Kính Hải Triều

Để đặt lịch kiểm tra mắt miễn phí tại Kính Hải Triều, bạn chỉ cần thực hiện 3 bước đơn giản sau đây:

  • Bước 1: Nhấp vào link đặt lịch đo mắt
  • Bước 2: Điền đầy đủ thông tin “Họ tên + Số điện thoại”. 
  • Bước 3: Bấm vào “Đăng ký ngay”.

Nhân viên Kính Hải Triều sẽ liên hệ và giúp bạn lựa chọn thời gian phù hợp nhất, đảm bảo quá trình đo mắt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.

YouTube video
Quy trình đo mắt cá nhân hóa 12 bước theo tiêu chuẩn quốc tế tại Hải Triều có gì?

Kính Hải Triều tự hào là một trong những đơn vị tiên phong ứng dụng quy trình đo mắt cá nhân hóa 12 bước theo tiêu chuẩn quốc tế. Quy trình này kéo dài từ 30 – 45 phút, gồm các bước cơ bản (xác nhận thông tin kính cũ, kiểm tra bệnh sử/nhu cầu) đến chuyên sâu (tinh chỉnh loạn thị, đo khoảng cách đồng tử). Tất cả được thực hiện trên hệ thống máy móc trị giá hơn 1 tỷ đồng, cùng sự đồng hành của đội ngũ kỹ thuật viên giàu chuyên môn tại Hải Triều.

Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại bảng đo thị lực phổ biến hiện nay. Nếu còn thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay với Kính Hải Triều để được tư vấn chi tiết nhất.

Chưa có thảo luận nào.

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *