Mổ mắt cận có thực sự an toàn như quảng cáo? 12 tác hại của việc mổ mắt cận thị từ khô mắt (95% ca) đến biến chứng nghiêm trọng (1-5%) sẽ cho bạn cái nhìn đầy đủ nhất trước khi quyết định.
12 tác hại của việc mổ mắt cận thị bắt buộc phải biết
“Nếu biết sớm các triệu chứng này và đi khám kịp thời, có lẽ tôi đã không phải chịu đựng thêm những ngày tháng lo lắng và đau đớn, cũng như gánh thêm chi phí lớn” anh Minh, một nhân viên văn phòng tại TP.HCM đã phải hối hận vì mình nhận ra chậm trễ những biến chứng sau mổ.
Hiểu các rủi ro và phòng chống sớm các tác hại của việc mổ mắt cận thị là cách giúp bạn tránh tốn thêm một khoảng tiền khổng lồ sau này.
1. Tác hại của việc mổ mắt cận thị: Lệch vạt giác mạc
Khi mổ mắt cận thị bằng phương pháp LASIK hoặc SMILE, bác sĩ sẽ tạo một lớp vạt mỏng trên giác mạc để điều chỉnh độ cong mắt. Lệch vạt giác mạc là hiện tượng lớp vạt này bị trượt khỏi vị trí ban đầu, gây ảnh hưởng đến thị lực.
Triệu chứng thường gặp:
- Mắt mờ, hình ảnh bị méo hoặc nhòe.
- Cảm giác khó chịu, đau rát, như có dị vật trong mắt.
- Mắt đỏ hoặc sưng tấy, nhạy cảm với ánh sáng.
Nguyên nhân:
- Dụi mắt mạnh hoặc va chạm mắt sau mổ.
- Không tuân thủ vệ sinh và các hướng dẫn chăm sóc hậu phẫu.
Hướng xử lý:
- Ngay khi phát hiện dấu hiệu lệch vạt, không dụi hoặc chà xát mắt mạnh nữa.
- Đeo kính bảo vệ mắt hoặc kính râm để tránh ánh sáng gây khó chịu.
- Hạn chế va chạm, tránh tiếp xúc với khói bụi, nước bẩn.
- Rửa mắt nhẹ bằng nước muối sinh lý hàng ngày để làm sạch và giảm viêm (dùng bông gòn thấm nhẹ nhàng).
- Thực hiện các bài tập thư giãn mắt nhẹ nhàng theo hướng dẫn bác sĩ.
- Tái khám kịp thời để bác sĩ theo dõi và can thiệp khi cần thiết.

2. Tác hại của việc mổ mắt cận thị: Giãn lồi giác mạc
Sau phẫu thuật mổ mắt cận thị, giãn lồi giác mạc là biến chứng khi lớp giác mạc bị mỏng đi và lệch ra ngoài, không còn giữ được hình dạng bình thường như trước. Điều này khiến giác mạc phình lên giống hình chóp, làm biến dạng ánh sáng khi đi vào mắt, gây giảm thị lực và loạn thị nặng hơn.
Triệu chứng thường gặp:
- Thị lực giảm dần hoặc giảm nhanh bất thường so với trước mổ.
- Nhìn hình ảnh bị nhòe, méo mó, đặc biệt vào ban đêm thấy quầng sáng quanh đèn.
- Cảm giác mắt mỏi, đau nhẹ hoặc khó chịu kéo dài.
- Tăng độ cận thị và loạn thị đột ngột sau phẫu thuật.
Nguyên nhân:
- Giác mạc bị mỏng quá mức do phẫu thuật loại bỏ quá nhiều mô.
- Cơ địa giác mạc yếu hoặc tổn thương không hồi phục sau mổ.
- Chăm sóc hậu phẫu không đúng cách, dụi mắt mạnh hoặc va chạm.
- Do kỹ thuật phẫu thuật hoặc máy móc chưa đáp ứng tiêu chuẩn.
Hướng xử lý:
- Nhanh chóng tái khám ngay khi thấy thị lực giảm không bình thường sau mổ.
- Tuân thủ đúng các chỉ dẫn chăm sóc mắt sau mổ, tránh dụi, va đập mắt.
- Đeo kính phù hợp để hỗ trợ thị lực và hạn chế tổn thương thêm.
- Ngủ đủ giấc, nghỉ ngơi cho mắt, tránh sử dụng thiết bị điện tử quá nhiều.
- Theo dõi sát tình trạng mắt và báo bác sĩ khi có dấu hiệu bất thường.
- Trong trường hợp tiến triển nặng, bác sĩ sẽ tư vấn dùng phương pháp điều trị nâng đỡ giác mạc hoặc phẫu thuật bổ sung.

3. Tác hại của việc mổ mắt cận thị: Đục, sẹo giác mạc
Sau mổ mắt cận thị, giác mạc có thể bị tổn thương dẫn đến hiện tượng đục hoặc sẹo trên bề mặt. Giác mạc bình thường trong suốt, giúp ánh sáng đi vào mắt không bị cản trở. Khi đục hoặc sẹo, vùng này trở nên mờ, giảm khả năng nhìn rõ.
Triệu chứng nhận biết:
- Mắt nhìn mờ, hình ảnh kém sắc nét, bị lóa hoặc nhòe.
- Cảm giác có vết mờ hoặc đốm trên tầm nhìn.
- Thị lực giảm sút dần, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt hàng ngày.
Nguyên nhân:
- Giác mạc bị tổn thương do va chạm, nhiễm trùng sau mổ.
- Không chăm sóc mắt đúng cách, đặc biệt trong giai đoạn hồi phục.
- Tổn thương do giãn lồi giác mạc tiến triển không được kiểm soát kịp thời.
- Phẫu thuật chưa đúng kỹ thuật hoặc dụng cụ không đảm bảo chất lượng.
Hướng xử lý:
- Tuân thủ chăm sóc mắt theo chỉ dẫn của bác sĩ, tránh dụi hoặc va chạm mạnh vào mắt.
- Đeo kính bảo vệ mắt khi ra ngoài, tránh khói bụi, ánh sáng mạnh.
- Sử dụng thuốc nhỏ mắt theo đúng kê đơn để phòng ngừa và giảm viêm nhiễm.
- Tái khám định kỳ để phát hiện sớm tổn thương và xử lý kịp thời.
- Trong trường hợp nặng, có thể cần làm thủ thuật gia cố giác mạc (như Crosslinking) hoặc phẫu thuật chỉnh sửa bổ sung.

4. Tác hại của việc mổ mắt cận thị: Đau mắt đỏ
Đây là tình trạng mắt bị sưng, đỏ kèm theo cảm giác đau hoặc khó chịu. Triệu chứng này báo hiệu viêm kết mạc hoặc nhiễm trùng trong giai đoạn hồi phục. Dù không phải lúc nào cũng nghiêm trọng, cần theo dõi cẩn thận để tránh biến chứng nặng hơn.
Triệu chứng thường gặp:
- Mắt đỏ rõ rệt, nhất là phần lòng trắng của mắt.
- Đau rát, cộm mắt hoặc cảm giác có dị vật bên trong.
- Chảy nước mắt nhiều hoặc có chất nhầy, gỉ mắt vào buổi sáng.
- Nhạy cảm với ánh sáng, mắt có cảm giác nặng hoặc sưng mí.
Nguyên nhân:
- Viêm nhiễm do vi khuẩn, virus xâm nhập khi mắt còn yếu sau phẫu thuật.
- Dị ứng với thuốc nhỏ mắt hoặc tác nhân môi trường như khói, bụi, phấn hoa.
- Kỹ thuật phẫu thuật làm tổn thương bề mặt giác mạc hoặc kết mạc.
- Chăm sóc mắt không đúng cách, dụi mắt mạnh hoặc tiếp xúc với nguồn gây kích ứng.
Hướng xử lý:
- Tránh dụi hoặc chà xát mắt, hạn chế tiếp xúc với môi trường ô nhiễm, khói bụi.
- Sử dụng thuốc nhỏ mắt chống viêm, giảm đau theo đúng hướng dẫn của bác sĩ.
- Đeo kính bảo vệ khi ra ngoài để giảm tiếp xúc với ánh sáng mạnh và bụi bẩn.
- Vệ sinh tay sạch sẽ trước khi nhỏ thuốc hoặc chạm vào mắt.
- Nghỉ ngơi đầy đủ, tránh làm việc nhiều với thiết bị điện tử gây mỏi mắt.
- Tái khám ngay nếu mắt đỏ, đau không giảm hoặc có dấu hiệu nặng thêm như sưng nhiều, chảy mủ.

5. Tác hại của việc mổ mắt cận thị: Đục nhân mắt
Hay còn gọi là đục thủy tinh thể, là hiện tượng thủy tinh thể trong suốt của mắt trở nên mờ đục theo thời gian. Sau phẫu thuật mổ mắt cận thị, đục nhân mắt có thể xuất hiện do tổn thương hoặc thay đổi cấu trúc thủy tinh thể, làm giảm khả năng thu nhận ánh sáng và hình ảnh sắc nét.
Triệu chứng:
- Thị lực giảm mờ, nhìn như có màng sương che phủ.
- Nhạy cảm với ánh sáng, dễ bị chói hoặc lóa khi nhìn vào đèn sáng hay ánh nắng.
- Nhìn thấy quầng sáng hoặc hào quang xung quanh nguồn sáng, đặc biệt vào ban đêm.
- Màu sắc nhìn kém sống động, có cảm giác ám vàng hoặc nhạt màu hơn so với thực tế.
- Có thể thấy hiện tượng nhìn đôi hoặc nhiều hình ảnh khi nhìn một vật.
Nguyên nhân:
- Tổn thương thủy tinh thể do tiếp xúc tia laser hoặc các tác động cơ học trong phẫu thuật.
- Quá trình lão hóa tự nhiên của mắt được thúc đẩy sớm hơn do phẫu thuật.
- Viêm nhiễm hoặc các biến chứng hậu phẫu không được xử lý kịp thời.
- Tác động của thuốc nhỏ mắt hoặc các yếu tố môi trường làm suy giảm chất lượng thủy tinh thể.
Hướng xử lý:
- Theo dõi và tái khám định kỳ để phát hiện và theo dõi tiến triển của đục nhân mắt.
- Sử dụng kính hoặc kính áp tròng theo chỉ dẫn để cải thiện thị lực tạm thời.
- Giữ môi trường mắt sạch sẽ, tránh tiếp xúc với khói bụi và ánh sáng quá mạnh.
- Tái khám kịp thời nếu thấy thị lực giảm đột ngột hoặc triệu chứng lóa, chói tăng lên.
- Khi đục nhân mắt trở nặng, cần can thiệp phẫu thuật thay thủy tinh thể để phục hồi thị lực.
Bạn có biết, trong 5% phẫu thuật lại thì có 3% liên quan tới việc lựa chọn sai phương pháp phẫu thuật. Vậy đâu là phương pháp phẫu thuật phù hợp với mắt? Tìm hiểu ngay tại: So sánh các loại mổ mắt cận hiện nay: Loại nào tốt nhất?

6. Tác hại của việc mổ mắt cận thị: Khô mắt
Là tình trạng mắt không đủ nước mắt để bôi trơn bề mặt giác mạc, gây cảm giác khó chịu như nóng rát, cộm, có cảm giác dị vật trong mắt và giảm rõ rệt độ ẩm trên mắt. Đây là biến chứng phổ biến nhất sau phẫu thuật LASIK hoặc các phương pháp mổ cận khác và thường là tạm thời.
Triệu chứng thường gặp:
- Mắt khô, nóng rát hoặc đau nhẹ kéo dài.
- Cảm giác cộm hoặc có dị vật trong mắt, không thoải mái khi mở mắt.
- Mắt đỏ nhẹ, nhạy cảm với ánh sáng và gió.
- Chảy nước mắt nhiều bất thường do phản xạ khi mắt quá khô.
- Mờ mắt nhất là khi nhìn lâu màn hình hoặc trong môi trường khô hanh.
Nguyên nhân:
- Phẫu thuật làm tổn thương các dây thần kinh giác mạc, làm giảm tín hiệu tiết nước mắt từ tuyến lệ.
- Thay đổi hình dạng giác mạc gây khó khăn trong việc tạo lớp màng nước mắt ổn định trên bề mặt mắt.
- Viêm nhẹ sau phẫu thuật cũng có thể làm giảm tiết nước mắt tạm thời.
- Các yếu tố cá nhân như tiền sử khô mắt, tuổi cao, dùng kính áp tròng hay môi trường ô nhiễm cũng làm tăng nguy cơ.
Hướng điều trị người bệnh nên làm:
- Sử dụng nước mắt nhân tạo không chứa chất bảo quản theo đúng chỉ dẫn để duy trì độ ẩm cho mắt.
- Tránh dụi mắt và giảm thời gian tiếp xúc với màn hình máy tính, điện thoại.
- Đeo kính chống gió, kính râm khi ra ngoài để bảo vệ mắt khỏi môi trường khô, bụi.
- Uống đủ nước, nghỉ ngơi mắt hợp lý, thực hiện các bài tập thư giãn mắt.
- Tái khám thường xuyên để bác sĩ kiểm tra và điều chỉnh thuốc nếu cần.
- Nếu khô mắt kéo dài trên 6 tháng, cần tái khám chuyên sâu để tránh biến chứng mạn tính.

7. Tác hại của việc mổ mắt cận thị: Nhìn không rõ
Là tình trạng thị lực bị giảm hoặc mờ, khiến người bệnh không nhìn được rõ ràng như mong đợi ngay cả khi đã phẫu thuật. Đây là biến chứng khá phổ biến trong giai đoạn đầu sau mổ và đôi khi có thể kéo dài vài tuần hoặc vài tháng.
Triệu chứng thường gặp:
- Thị lực nhìn mờ hoặc nhòe, hình ảnh không rõ nét.
- Cảm giác giống như có một lớp sương mỏng che phủ trước mắt.
- Khó khăn khi nhìn gần hoặc nhìn xa tùy từng trường hợp.
- Nhạy cảm với ánh sáng hoặc chói mắt vào ban đêm.
- Thị lực dao động không ổn định trong những tháng đầu sau mổ.
Nguyên nhân:
- Quá trình giác mạc liền sẹo sau phẫu thuật còn chưa hoàn toàn ổn định.
- Hiện tượng phù nề, sưng nhẹ ở giác mạc sau mổ.
- Thị lực cần thời gian để mắt thích nghi và điều tiết trở lại.
- Một số trường hợp do chỉ định mổ không đúng, cơ địa mắt không phù hợp hoặc tổn thương khác.
- Các biến chứng khác như lệch vạt giác mạc, giãn lồi giác mạc, hoặc đục giác mạc cũng có thể gây nhìn mờ.
Hướng xử lý:
- Kiên nhẫn chờ đợi thị lực phục hồi, theo dõi tình trạng mắt trong vòng 3-6 tháng đầu sau mổ.
- Tuân thủ chăm sóc mắt theo chỉ dẫn bác sĩ, sử dụng thuốc nhỏ mắt nếu được kê đơn.
- Tránh dụi mắt và bảo vệ mắt khỏi bụi bẩn, ánh sáng mạnh.
- Giảm thời gian sử dụng thiết bị điện tử, tập các bài tập thư giãn mắt.
- Tái khám định kỳ để bác sĩ kiểm tra tiến triển và xử lý các biến chứng sớm nếu có.
- Nếu sau thời gian dài thị lực không cải thiện, nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn thêm.

8. Tác hại của việc mổ mắt cận thị: Tái cận
Là hiện tượng mắt bị cận thị trở lại sau khi đã phẫu thuật khúc xạ thành công. Dù phẫu thuật có thể làm giảm hoặc loại bỏ độ cận tạm thời, nhưng theo thời gian, một số người vẫn có thể bị tăng độ cận trở lại, khiến thị lực không còn rõ nét như ban đầu sau mổ.
Triệu chứng nhận biết:
- Thị lực giảm dần hoặc không còn sắc nét như thời gian đầu sau mổ.
- Phải tiếp tục sử dụng kính hoặc cảm thấy mắt căng mỏi khi nhìn xa, nhìn gần.
- Có cảm giác nhức mỏi mắt khi làm việc lâu với máy tính hoặc thiết bị điện tử.
Nguyên nhân tái cận:
- Mổ khi độ cận thị chưa thực sự ổn định (độ cận thay đổi nhiều trong thời gian gần phẫu thuật).
- Độ cận ban đầu cao (trên 6 diop) khiến giác mạc bị bào mòn nhiều dễ bị giãn hoặc tổn thương cấu trúc mắt.
- Thói quen sinh hoạt không khoa học sau mổ: dùng mắt quá sức, nhìn gần nhiều, thiếu nghỉ ngơi, ngủ không đủ giấc.
- Tuổi tác và sự lão hóa của thủy tinh thể, làm thay đổi chỉ số khúc xạ tự nhiên của mắt.
- Cấu tạo mắt đặc biệt hoặc có bệnh lý nền như giãn lồi giác mạc.

9. Tác hại của việc mổ mắt cận thị: Tăng nhãn áp
Là tình trạng áp lực nội nhãn trong mắt tăng cao hơn bình thường, gây tổn thương dây thần kinh thị giác. Sau phẫu thuật mắt cận thị, tăng nhãn áp có thể xảy ra do sự thay đổi trong cấu trúc và lưu thông thủy dịch trong mắt hoặc do các biến chứng liên quan đến phẫu thuật.
Triệu chứng thường gặp:
- Cảm giác đau nhức hoặc căng tức ở vùng mắt.
- Mắt đỏ và nhạy cảm với ánh sáng.
- Thị lực giảm, nhìn mọi vật trở nên mờ hoặc nhòe.
- Nhìn thấy các quầng sáng hoặc ánh hào quang quanh đèn, nhất là vào ban đêm.
- Đau đầu, buồn nôn hoặc cảm giác khó chịu toàn thân trong trường hợp nặng.
Nguyên nhân:
- Kính nội nhãn hoặc các dụng cụ cấy ghép có thể gây tắc nghẽn hoặc chèn ép làm tăng áp thủy dịch.
- Tổn thương hoặc sưng viêm dẫn đến giảm khả năng thoát thủy dịch khỏi mắt.
- Kỹ thuật phẫu thuật chưa tối ưu hoặc chăm sóc sau mổ không đúng cách.
- Cơ địa từng người có thể làm nguy cơ tăng nhãn áp cao hơn.
Hướng xử lý:
- Tái khám định kỳ để theo dõi áp lực nội nhãn và tình trạng dây thần kinh thị giác.
- Tuân thủ dùng thuốc nhỏ mắt hạ áp theo đơn bác sĩ, không tự ý ngưng thuốc.
- Báo ngay bác sĩ khi có triệu chứng đau mắt, nhức đầu hoặc thị lực giảm đột ngột.
- Giữ vệ sinh sạch sẽ, tránh dụi mắt hoặc va chạm mạnh.
- Đeo kính bảo vệ mắt khi ra ngoài, tránh tiếp xúc với môi trường quá nhiều bụi bẩn hoặc ánh sáng chói.
- Trong trường hợp nặng, cần can thiệp y tế bao gồm phẫu thuật hoặc laser để giảm áp lực nội nhãn.

10. Tác hại của việc mổ mắt cận thị: Nhạy cảm với ánh sáng
Sau phẫu thuật mổ mắt cận thị, nhiều người thường gặp phải tình trạng nhạy cảm với ánh sáng, tức là mắt trở nên dễ bị chói, khó chịu hoặc mỏi mỗi khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh như ánh nắng mặt trời, đèn pha xe hoặc đèn trong nhà. Đây là phản ứng bình thường do mắt đang trong giai đoạn hồi phục và chưa ổn định hoàn toàn.
Triệu chứng thường gặp:
- Cảm giác chói, lóa mắt khi nhìn vào ánh sáng mạnh.
- Mắt khó mở hoặc cảm thấy nheo lại để hạn chế ánh sáng.
- Có thể kèm theo hiện tượng nhìn thấy quầng sáng hoặc nhòe xung quanh nguồn sáng.
- Cảm giác mỏi, đau hoặc nóng rát ở mắt khi ra ngoài trời sáng hoặc trong các môi trường có ánh sáng gắt.
Nguyên nhân:
- Phẫu thuật làm thay đổi cấu trúc giác mạc và cách ánh sáng tiếp xúc với mắt.
- Đồng tử co nhỏ ban ngày để giảm ánh sáng chiếu vào, nhưng trong bóng tối đồng tử giãn ra làm lộ vùng giác mạc có độ khúc xạ thấp hơn, gây phản xạ ánh sáng thất thường.
- Mắt còn yếu, chưa hồi phục hoàn toàn sau phẫu thuật nên dễ bị kích thích bởi ánh sáng.
- Khô mắt hoặc các biến chứng khác cũng làm tăng độ nhạy cảm ánh sáng.
Hướng điều trị người bệnh nên làm:
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mạnh bằng cách đeo kính râm khi ra ngoài trời nắng.
- Giữ mắt ẩm, dùng thuốc nhỏ mắt dưỡng ẩm nếu được bác sĩ chỉ định.
- Hạn chế làm việc lâu với màn hình máy tính, điện thoại, cho mắt nghỉ ngơi thường xuyên.
- Nghỉ ngơi đủ giấc, tránh căng thẳng để mắt phục hồi tốt hơn.
- Sử dụng kính bảo vệ khi làm việc trong môi trường nhiều bụi hoặc ánh sáng mạnh.
- Tái khám kiểm tra mắt định kỳ để bác sĩ theo dõi tiến triển và điều chỉnh thuốc phù hợp.

11. Tác hại của việc mổ mắt cận thị: Chắp, lẹo mắt
Chắp và lẹo là những khối u nhỏ, viêm nhiễm ở vùng mí mắt, vùng chân lông mi hoặc tuyến bờ mi. Sau mổ mắt cận thị, mắt trở nên nhạy cảm và dễ bị tổn thương do vi khuẩn xâm nhập gây viêm nhiễm, dẫn đến hình thành chắp và lẹo. Đây là biến chứng phổ biến nếu không chăm sóc mắt kỹ lưỡng trong giai đoạn hồi phục.
Triệu chứng nhận biết:
- Xuất hiện các nốt sưng đỏ nhỏ trên mí mắt hoặc gần chân lông mi.
- Mí mắt sưng, đau nhức, ngứa hoặc cảm giác khó chịu, nóng rát nhẹ.
- Có thể thấy mủ trắng hoặc vàng trong nốt sưng.
- Mắt đỏ nhẹ hoặc chảy nước mắt nhiều.
- Khi chắp hoặc lẹo lớn có thể làm mí mắt bị biến dạng, khó mở mắt.
Nguyên nhân:
- Vi khuẩn xâm nhập qua vùng mắt yếu, tổn thương do phẫu thuật.
- Vệ sinh mắt không đúng cách, dụi mắt mạnh hoặc dùng tay bẩn chạm vào mắt.
- Môi trường ô nhiễm, bụi bẩn làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Chế độ chăm sóc hậu phẫu không đầy đủ hoặc không tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ.
Hướng điều trị người bệnh nên làm:
- Vệ sinh mắt và vùng xung quanh bằng nước muối sinh lý theo hướng dẫn.
- Tránh dùng tay dụi hoặc chạm vào mắt, đặc biệt khi tay không sạch.
- Dùng khăn sạch hoặc gạc ấm chườm nhẹ lên vùng mí mắt bị sưng để giảm đau, giảm viêm.
- Sử dụng thuốc nhỏ hoặc thuốc mỡ kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ nếu có nhiễm trùng.
- Không tự ý nặn hoặc chích chắp, lẹo tại nhà để tránh viêm nhiễm lan rộng.
- Tái khám khi nốt sưng không giảm hoặc có dấu hiệu viêm nặng hơn.

12. Tác hại của việc mổ mắt cận thị: Viêm loét giác mạc
Là tình trạng tổn thương nhiễm trùng vùng giác mạc, lớp trong cùng của mắt, gây ra các vết loét và làm mất đi hàng rào bảo vệ trong suốt của giác mạc. Đây là biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra sau mổ mắt cận thị nếu mắt bị nhiễm khuẩn hoặc virus, dẫn đến đau đớn, sưng đỏ, và giảm thị lực rõ rệt.
Triệu chứng nhận biết:
- Cảm giác có dị vật, cộm rát trong mắt liên tục.
- Mắt đỏ nhiều, sưng mí, khó mở mắt.
- Đau nhức âm ỉ hoặc dữ dội ở mắt.
- Nhạy cảm với ánh sáng và chảy nước mắt nhiều.
- Mờ mắt hoặc nhìn thấy đốm trắng, vết loét trên giác mạc.
- Xuất hiện ghèn đọng quanh mắt và mi mắt.
Nguyên nhân:
- Nhiễm trùng do vi khuẩn, virus hoặc nấm xâm nhập vào mắt trong quá trình hồi phục sau phẫu thuật.
- Không vệ sinh mắt sạch sẽ, dụng cụ hoặc tay nhiễm khuẩn tiếp xúc với mắt.
- Dụi mắt mạnh hoặc tiếp xúc với môi trường có nhiều bụi bẩn, hóa chất.
- Suy giảm miễn dịch hoặc các bệnh nền khác làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Hướng điều trị người bệnh nên làm:
- Rửa tay sạch trước khi chăm sóc mắt, vệ sinh vùng mắt bằng nước muối sinh lý theo hướng dẫn.
- Sử dụng thuốc nhỏ mắt hoặc thuốc mỡ kháng sinh, kháng virus theo chỉ định của bác sĩ.
- Tránh tự ý dùng thuốc không có kê đơn hoặc các thuốc dân gian không rõ nguồn gốc.
- Không dụi mắt hoặc chạm vào vùng mắt tổn thương.
- Đeo kính bảo vệ mắt khi ra ngoài để hạn chế bụi bẩn và ánh sáng.
- Tái khám ngay khi có dấu hiệu đau nhức, sưng đỏ không giảm hoặc thị lực giảm nhanh để can thiệp kịp thời.
- Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể cần dùng đến thuốc điều trị chuyên sâu hoặc phẫu thuật cấy ghép giác mạc.

5 lưu ý trước và sau mổ cận để tránh biến chứng
Để quá trình mổ đạt hiệu quả tốt nhất, tránh các biến chứng không mong muốn như lệch vạt giác mạc, khô mắt, hoặc viêm loét giác mạc, người bệnh cần lưu ý một số điểm quan trọng trước và sau khi mổ dưới đây.
1. 5 Lưu ý trước khi mổ, tránh tác hại của việc mổ mắt cận thị
Khám và điều trị các bệnh về mắt:
Cần đảm bảo mắt không bị viêm nhiễm, dị ứng, khô mắt nặng hay các tổn thương giác mạc trước khi phẫu thuật. Nếu đang có dấu hiệu viêm hoặc kích ứng, phải điều trị khỏi hẳn để tránh nguy cơ nhiễm trùng, chậm lành vết mổ hoặc biến chứng sau phẫu thuật.
Ngưng dùng kính áp tròng đúng thời gian:
Với kính áp tròng mềm, ngưng ít nhất 2 tuần trước mổ; kính cứng hoặc kính bán cứng cần ngưng tối thiểu 1 tháng. Mắt cần trở về hình dạng tự nhiên để kết quả đo độ cận chính xác và phẫu thuật đạt hiệu quả cao.
Giữ sức khỏe toàn thân tốt:
Nên ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, tránh uống rượu bia, hút thuốc lá hoặc dùng các chất kích thích ít nhất 1 tuần trước mổ. Tinh thần thoải mái, ngủ đủ giấc giúp cơ thể và mắt phục hồi tốt hơn sau phẫu thuật.
Không trang điểm hoặc dùng sản phẩm hóa học vùng mắt:
Trước ngày mổ, tránh bôi kem, trang điểm mắt, để giảm nguy cơ tác động hóa chất gây kích ứng mắt hoặc nhiễm trùng trong quá trình mổ và hồi phục.
Tư vấn kỹ với bác sĩ và tìm hiểu phương pháp mổ:
Nắm rõ quy trình, ưu nhược điểm từng phương pháp (LASIK, SMILE, PRK…), hiểu rõ về các tác hại của việc mổ mắt cận thị giúp chuẩn bị tâm lý và lựa chọn phương pháp phù hợp nhất cho bản thân.

“Cứ cận nặng xíu thì mổ thôi, một buổi là xong ngay mà” Đây là quan niệm sai lầm của nhiều người khi quyết định mổ cận. Để thực hiện phẫu thuật, bạn phải đáp ứng nhiều tiêu chí khác nhau để tránh tác hại và biến chứng sau này. Tìm hiểu ngay: Điều kiện mổ mắt cận: khi nào, bao nhiêu tuổi được xóa cận?
2. 5 Lưu ý sau khi mổ cận: Tác hại của việc mổ mắt cận thị:
Tuyệt đối không dụi, chà xát mắt:
Trong ít nhất 1 tháng đầu sau mổ, việc dụi mắt sẽ làm lệch vạt giác mạc, tổn thương giác mạc và tăng nguy cơ viêm nhiễm nghiêm trọng. Nếu cảm giác khó chịu hay ngứa, nên dùng thuốc nhỏ mắt theo hướng dẫn để giảm triệu chứng.
Sử dụng thuốc nhỏ mắt đầy đủ, đúng giờ:
Không ngưng thuốc kháng viêm, thuốc kháng sinh bất ngờ dù triệu chứng cải thiện. Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian theo bác sĩ chỉ định để mắt hồi phục, giảm sưng viêm và phòng ngừa nhiễm trùng.
Đeo kính bảo vệ mắt và kính râm khi ra ngoài:
Mang kính bảo vệ vào ban đêm hoặc trong môi trường nhiều bụi bẩn, tránh ánh sáng mạnh gây kích thích mắt. Kính râm giúp giảm bớt sóng tia cực tím và hạn chế nhạy cảm ánh sáng trong giai đoạn nhạy cảm sau mổ.
Hạn chế xem thiết bị điện tử và tránh môi trường khô nóng:
Mắt cần nghỉ ngơi, không nên nhìn màn hình máy tính, điện thoại lâu ngày sau mổ vì dễ gây mỏi mắt, khô mắt và kéo dài thời gian hồi phục. Tránh xa môi trường nhiều khói, bụi, nhiệt độ cao gây tổn thương mắt.
Tái khám đúng lịch và báo ngay dấu hiệu bất thường:
Việc theo dõi định kỳ giúp phát hiện các biến chứng sớm như khô mắt, lệch vạt giác mạc, viêm loét… Tái khám định kỳ và thông báo ngay với bác sĩ nếu mắt đỏ nhiều, đau không giảm, thị lực giảm nhanh hoặc mờ kéo dài để được xử lý kịp thời.
Sau phẫu thuật là lúc mắt nhạy cảm và cần được chăm sóc nhất từ bạn, tìm hiểu đầy đủ để giúp mắt hồi phục: Chăm sóc mắt sau mổ cận: 12 lưu ý chuyên sâu tránh biến chứng.
Có thể thấy rằng, việc mổ mắt cận thị mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng không thiếu những tác hại tiềm ẩn nếu không thực hiện đúng cách hoặc không chăm sóc mắt đúng sau phẫu thuật. Các biến chứng như lệch vạt giác mạc, khô mắt, hay viêm loét giác mạc có thể xảy ra và ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe mắt.
Do đó, việc hiểu rõ và nhận thức về tác hại của việc mổ mắt cận thị là cực kỳ quan trọng để đưa ra quyết định đúng đắn, cũng như phòng ngừa các vấn đề này một cách hiệu quả. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa, tuân thủ đúng các hướng dẫn chăm sóc hậu phẫu, và theo dõi tình trạng mắt một cách cẩn thận để đảm bảo kết quả phẫu thuật được như mong muốn.


BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Hình ảnh người cận thị nhìn thấy thế nào? Giải pháp nhìn rõ
Dầu cá tốt cho mắt cận không? TOP 12 dầu cá tốt nhất 2025
Đeo kính cận có bị lồi mắt không? Giải đáp từ chuyên gia
Tác hại của việc mổ mắt cận thị: 5 lưu ý trước và sau mổ cận
Nếu bị cận mà không đeo kính có sao không, có tăng độ không?
Mắt cận 3 độ nhìn được bao xa, nặng hay nhẹ? Giải đáp bác sĩ
Mắt cận 6 độ nhìn được bao xa, có nặng không? Bác sĩ trả lời
Cận 2.5 độ có nên đeo kính thường xuyên không, là nặng hay nhẹ?
THẢO LUẬN