Đeo kính cận có giảm độ không – tưởng chừng đơn giản nhưng lại là một trong những hiểu lầm phổ biến nhất. Nhiều người tin rằng chỉ cần đeo kính đúng số thì mắt sẽ “khỏe” hơn và có thể giảm độ. Thực tế, sự thật phía sau có thể khiến bạn bất ngờ.
Giải đáp: Đeo kính cận có giảm độ không? Các yếu tố ảnh hưởng
Đeo kính cận không làm giảm độ. Kính chỉ giúp ánh sáng hội tụ đúng trên võng mạc để bạn nhìn rõ hơn, chứ không thay đổi cấu trúc mắt – nguyên nhân gây cận thị.
Nghe hơi hụt hẫng đúng không? Bởi vì độ cận không tự biến mất chỉ nhờ đeo kính. Trái lại, nhiều thói quen hằng ngày như cúi sát sách vở, dán mắt vào điện thoại hay ngồi học nơi thiếu sáng… mới chính là “thủ phạm” làm độ cận tăng nhanh.
Tuy nhiên, thay vì chỉ mong giảm độ, điều quan trọng hơn là kiểm soát tiến triển cận thị. Bởi nếu để độ cận tăng nhanh, nguy cơ biến chứng về võng mạc, thoái hóa mắt sau này sẽ rất cao.
Vậy làm thế nào để ngăn cận thị tiến triển? Hãy cùng Kính Hải Triều khám phá ngay những giải pháp hiệu quả ở phần tiếp theo.

Thay vì tìm cách giảm độ cận, hãy kiểm soát tiến triển cận thị
Thay vì chờ đợi “phép màu” giúp giảm độ cận, bạn hoàn toàn có thể chủ động kiểm soát cận thị ngay hôm nay. Với các phương pháp khoa học hiện đại, việc giữ cho mắt khỏe mạnh, thị lực ổn định và ngăn ngừa biến chứng đã không còn là điều xa vời.
1. Sử dụng các loại tròng kính kiểm soát cận thị
Là tròng kính được thiết kế đặc biệt. Ngoài việc chỉnh khúc xạ để nhìn rõ, kính còn tạo hiệu ứng myopic defocus (làm mờ ngoại vi). Cơ chế này giúp giảm kích thích kéo dài trục nhãn cầu, từ đó làm chậm tiến triển độ cận.
Ví dụ như tròng Essilor Stellest ứng dụng công nghệ HALT (Highly Aspherical Lenslet Target). Hàng trăm lenslet bất đối xứng bao quanh vùng trung tâm tạo vùng defocus, “gửi tín hiệu” ngăn trục nhãn cầu kéo dài.
Hiệu quả đã được chứng minh:
- Nghiên cứu 6 năm tại Trung Quốc: Essilor Stellest làm chậm tiến triển cận thị trung bình ~1,95D (57%) và giảm kéo dài trục ~0,81mm (52%) so với kính đơn thị.
- Phân tích dữ liệu dài hạn do Björn Drobe và Mark Bullimore thực hiện, đăng tải trên Myopia Profile năm 2022: Tròng kính kiểm soát cận thị giảm tiến triển ~1,75D và chiều dài trục ~0,72mm so với kính đơn thị.
- Thử nghiệm lâm sàng đăng trên Investigative Ophthalmology & Visual Science (IOVS), công bố 2021 cho thấy: Kính Stellest với lenslet aspherical làm chậm tiến triển cận rõ rệt so với kính đơn thị.
Đối tượng phù hợp:
- Trẻ em và thanh thiếu niên 6–16 tuổi đang tăng trưởng thị lực.
- Người có độ cận nhẹ đến trung bình (≤ −10.00D, tùy dòng).
- Người có thể đeo kính ≥12 giờ/ngày.

2. Sử dụng thuốc nhỏ mắt Atropin nồng độ thấp
Thuốc nhỏ mắt Atropine là dung dịch đặc biệt được dùng để kiểm soát cận thị. Ở liều thấp (0,01% – 0,05%), thuốc giúp cơ mắt bớt gồng căng khi nhìn gần quá lâu. Nhờ đó, nhãn cầu không bị kéo dài nhanh, độ cận tiến triển chậm lại.
Hiệu quả đã được chứng minh:
- Thử nghiệm ATOM2 (Singapore, 2012): Atropine 0,01% giúp giảm tiến triển cận thị ~59% so với giả dược.
- Nghiên cứu LAMP Study (Hong Kong, 2019): Atropine 0,05% hiệu quả nhất, làm chậm tiến triển ~67%.
- Ưu điểm: Tác dụng kiểm soát cận tốt, ít ảnh hưởng thị lực ban ngày nếu dùng đúng nồng độ.
Đối tượng phù hợp:
- Trẻ em có độ cận tăng nhanh (≥0,5D/năm).
- Trẻ chưa thích hợp đeo Ortho-K hoặc tròng kính kiểm soát.
- Cần sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa mắt.
Chi phí:
- Tại Việt Nam, Atropine nồng độ thấp thường bào chế tại bệnh viện hoặc phòng khám mắt chuyên khoa.
- Chi phí dao động 300.000 – 600.000₫/lọ, dùng trong 1 – 2 tháng.
Lưu ý quan trọng:
- Thuốc phải được kê đơn và theo dõi định kỳ.
- Tác dụng phụ có thể gặp: khô mắt, hơi chói sáng, dị ứng nhẹ.
- Không nên tự ý mua hoặc dùng kéo dài nếu không có chỉ định y tế.

3. Phương pháp Ortho-K (Orthokeratology)
Ortho-K là kính áp tròng cứng, đeo khi ngủ ban đêm. Kính này làm bề mặt mắt phẳng hơn, nên sáng dậy tháo ra vẫn nhìn rõ cả ngày mà không cần kính gọng.
Bình thường, khi bị cận, mắt sẽ dài ra phía sau, khiến hình ảnh không rơi đúng vào “tấm phim” trong mắt nên bạn nhìn mờ. Ortho-K hoạt động như cách “nắn nhẹ” bề mặt mắt, đưa ánh sáng rơi đúng vị trí. Nhờ đó, bạn vừa nhìn rõ hơn, vừa làm chậm quá trình mắt tiếp tục kéo dài, nên độ cận không tăng nhanh.
Hiệu quả đã được chứng minh:
- Nghiên cứu trên trang Review of Myopia Management cho thấy Ortho-K có thể làm chậm tiến triển cận 40–60% so với kính gọng thường.
Đối tượng phù hợp:
- Trẻ từ 7 tuổi trở lên, cận nhẹ đến trung bình (khoảng −1D đến −6D).
- Gia đình muốn con ban ngày không phải đeo kính gọng.
Chi phí:
- Ở Việt Nam, chi phí ban đầu cho một cặp Ortho-K thường từ 15 – 25 triệu đồng, tùy thương hiệu.
- Kính cần thay sau 1,5 – 2 năm và phải tái khám định kỳ để kiểm soát an toàn.
Lưu ý quan trọng:
- Cần đeo đều mỗi đêm để duy trì hiệu quả.
- Cần vệ sinh và bảo quản đúng cách để tránh viêm nhiễm giác mạc.
- Bác sĩ sẽ đánh giá độ cong giác mạc và sức khỏe mắt trước khi chỉ định.

Bác sĩ mách bạn 3 cách chăm sóc và bảo vệ mắt đúng cách
Bạn có biết, 90% phụ huynh và học sinh thường xuyên mắc sai lầm khi chăm sóc mắt? Họ nghĩ chỉ cần đeo kính đúng số là đủ, nhưng thực tế, chính những thói quen tưởng chừng vô hại như dùng điện thoại trước khi ngủ, học nơi thiếu sáng hay bỏ qua việc kiểm tra mắt định kỳ mới là “thủ phạm” khiến độ cận tăng nhanh.
Vậy làm sao để tránh lặp lại những sai lầm này và thật sự bảo vệ đôi mắt? Dưới đây là 3 cách bác sĩ khuyên bạn nên áp dụng ngay để giữ cho thị lực luôn khỏe mạnh và ổn định.
1. Hạn chế thời gian tiếp xúc màn hình
Khi mắt phải dán vào điện thoại hay laptop hàng giờ liền, cơ mắt như gồng để điều tiết không nghỉ. Càng gồng nhiều, nhãn cầu càng dễ dài ra, và độ cận cứ thế tăng nhanh.
Nghiên cứu chỉ ra:
- Trẻ nhìn màn hình trên 3 giờ/ngày có nguy cơ tăng cận gấp 2,6 lần (AAO, 2020).
- Thời gian học online năm 2020, trẻ 6–8 tuổi ở Trung Quốc bị cận tăng thêm 10–15% chỉ sau 1 năm.
Vậy nên làm gì?
- Mỗi lần học online hoặc chơi game, chỉ ngồi tối đa 40 phút, sau đó đứng dậy, nhìn xa ra cửa sổ hoặc đi lại 5–10 phút.
- Tổng thời gian màn hình ngoài giờ học: tiểu học không quá 2 giờ/ngày, cấp 2–3 không quá 3 giờ/ngày.
- Đặt máy tính cách mắt 50–60 cm, ngang hoặc thấp hơn tầm mắt để mắt đỡ căng.
- Dùng điện thoại thì giữ cách mắt 30–40 cm, tuyệt đối tránh vừa nằm vừa xem.
- Trước khi ngủ ít nhất 1 giờ, hãy để điện thoại sang một bên, cho mắt được nghỉ thật sự.

2. Bổ sung thực phẩm dinh dưỡng tốt cho mắt
Mắt cũng giống như cơ thể, muốn khỏe phải được nuôi dưỡng. Nếu chỉ học tập, dùng mắt nhiều mà không “nạp nhiên liệu” đúng cách, mắt sẽ nhanh mỏi, dễ khô và độ cận tăng nhanh hơn.
Nghiên cứu cho thấy:
- Chế độ ăn giàu vitamin A, C, E và kẽm giúp giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng và tăng sức bền cho võng mạc(NIH, 2023).
- Omega-3 (có nhiều trong cá hồi, cá thu) giúp giảm khô mắt, cải thiện khả năng điều tiết.
- Trẻ ăn nhiều rau xanh và trái cây tươi thường có tỷ lệ cận thấp hơn 25–30% so với trẻ ăn ít rau (Journal of Ophthalmology, 2019).
Thực phẩm nên đưa vào bữa ăn hằng ngày:
- Cà rốt, bí đỏ: giàu beta-carotene, chuyển hóa thành vitamin A, tốt cho võng mạc.
- Rau lá xanh (cải bó xôi, cải xanh): chứa lutein và zeaxanthin, giúp bảo vệ điểm vàng.
- Cá béo (cá hồi, cá thu, cá ngừ): giàu Omega-3, giảm khô mắt.
- Trứng, sữa, hạt óc chó, hạnh nhân: bổ sung vitamin E, kẽm và chất chống oxy hóa.
- Trái cây tươi (cam, bưởi, kiwi, dâu): giàu vitamin C, tăng sức đề kháng cho mắt.
Hành động cụ thể:
- Ăn ít nhất 1 – 2 phần rau lá xanh và 1 – 2 phần trái cây mỗi ngày.
- Duy trì 2 – 3 bữa cá/tuần để bổ sung Omega-3.
- Thay đồ ăn vặt nhiều đường bằng hạt, trái cây tươi.
- Uống đủ 1,5 – 2 lít nước/ngày, hạn chế nước ngọt có ga.
Còn rất nhiều thực phẩm tốt cho mắt chờ bạn khám phá, tìm hiểu ngay: 5 nhóm thực phẩm tốt cho mắt cận thị: Bật mí từ chuyên gia.

3. Luyện mắt qua các bài tập
Khi học tập hoặc nhìn gần quá lâu, mắt dễ rơi vào trạng thái căng cứng, khó chuyển đổi khi nhìn ra xa. Tập luyện giúp mắt linh hoạt hơn, giảm mỏi và hạn chế việc độ cận tăng nhanh.
Nghiên cứu cho thấy:
- Một số bài tập thị giác giúp giảm mỏi mắt khi học tập liên tục, đặc biệt ở trẻ em và học sinh (Journal of Optometry, 2017).
- Bài tập giúp cải thiện khả năng điều tiết, hỗ trợ mắt thích ứng tốt hơn khi chuyển đổi nhìn gần – nhìn xa.
Bài tập thực tế:
- 20-20-20: Mỗi 20 phút học, nhìn vật ở xa 6 mét trong 20 giây.
- Xoay tròng mắt: Nhắm mắt, xoay nhẹ tròng mắt theo vòng tròn 5–10 lần để thư giãn cơ.
- Nhìn gần – nhìn xa: Cầm bút cách mắt 30 cm, nhìn bút 5 giây rồi nhìn xa 5 giây. Lặp lại 10 lần.
- Chớp mắt: Chớp mắt liên tục 10 lần để làm ẩm và giảm khô mắt.
- Massage mắt: Dùng ngón tay khẽ xoa quanh hốc mắt và thái dương 1–2 phút.
Hành động cụ thể:
- Thực hiện các bài tập này mỗi ngày 2–3 lần, đặc biệt sau giờ học dài.
- Có thể đặt báo thức nhắc nhở để không quên.
- Kết hợp với nghỉ giải lao, đi lại để mắt được phục hồi tốt nhất.

4. Kiểm tra mắt/đo mắt định kỳ
Độ cận có thể thay đổi nhanh chỉ trong 6 – 12 tháng (Đặc biệt ở trẻ nhỏ). Nếu không kiểm tra định kỳ, ta sẽ khó phát hiện sớm độ tăng, dẫn đến đeo kính sai số đo, gây nhức mỏi, nhìn mờ và tăng nguy cơ cận tiến triển nặng hơn.
Nghiên cứu cho thấy:
- Trẻ không được kiểm tra mắt thường xuyên có khả năng tăng độ trung bình 0,75D/năm, cao hơn nhóm được theo dõi định kỳ chỉ 0,4D/năm (Journal of Ophthalmology, 2019).
- WHO khuyến cáo trẻ em nên đo mắt 6 tháng một lần trong giai đoạn đang tăng trưởng.
Hành động cụ thể:
- Đưa trẻ đi đo mắt ít nhất 2 lần/năm hoặc ngay khi thấy dấu hiệu: nheo mắt khi nhìn xa, cúi sát khi đọc, than mỏi mắt.
- Ghi chép và so sánh kết quả mỗi lần đo để theo dõi tiến triển.
- Nếu độ cận tăng nhanh (>0,5D/năm), cần kết hợp các biện pháp kiểm soát khác như Ortho-K, tròng kính kiểm soát cận thị hoặc Atropine.

Lời khuyên từ chuyên gia dành cho người bị cận
Cận thị không chỉ làm mờ đi thế giới trước mắt mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được kiểm soát đúng cách. Vì vậy, các chuyên gia nhãn khoa khuyến nghị người bị cận cần nắm rõ những nguyên tắc quan trọng trong việc đeo kính, lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp để giữ thị lực khỏe mạnh lâu dài.
1. Khi nào nên đeo kính và thay đổi kính?
Khi nào nên đeo kính?
- Trẻ nhìn xa bị mờ, thường nheo mắt khi nhìn bảng hoặc màn hình.
- Hay cúi sát khi đọc sách, viết bài hoặc xem điện thoại.
- Thường than nhức mắt, đau đầu sau giờ học.
=> Lúc này, đeo kính giúp mắt không phải gồng quá mức, giảm mỏi và bảo vệ thị lực.
2. Lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp
Mỗi trẻ có độ cận, tốc độ tăng độ và thói quen sinh hoạt khác nhau. Nếu chọn sai cách, hiệu quả kiểm soát cận sẽ thấp, thậm chí gây thêm khó chịu cho mắt.
Nguyên tắc lựa chọn:
- Độ cận nhẹ – trung bình, tăng chậm → có thể dùng tròng kính kiểm soát cận thị.
- Độ cận tăng nhanh (≥0,5D/năm) → ưu tiên Ortho-K hoặc phối hợp Atropine nồng độ thấp.
- Trẻ không hợp tác đeo kính áp tròng ban đêm → nên chọn tròng kính cận thị hoặc kết hợp Atropine.
- Gia đình muốn ban ngày không đeo kính gọng → Ortho-K là lựa chọn phù hợp.

Các câu hỏi thường gặp liên quan tới đeo kính cận có giảm độ không
Bạn đã biết rằng đeo kính cận không thể làm giảm độ, đồng thời cũng nắm được những phương pháp khoa học giúp kiểm soát tiến triển cận thị. Tuy vậy, trong quá trình chăm sóc mắt, chắc hẳn vẫn còn rất nhiều thắc mắc: liệu đeo nhiều có khiến mắt “lười”, loại tròng nào kiểm soát cận tốt hơn, hay có nên đeo kính liên tục?
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, Kính Hải Triều đã tổng hợp và giải đáp những câu hỏi thường gặp nhất liên quan tới đeo kính cận có giảm độ không.
1. Đeo kính cận nhiều có làm mắt phụ thuộc vào kính không?
Không. Khi bị cận, ánh sáng không rơi đúng võng mạc nên hình ảnh mờ. Kính chỉ giúp ánh sáng đi đúng vị trí, mắt nhìn rõ hơn. Nếu tháo kính ra, mắt trở lại tình trạng thật của nó, chứ không phải do kính làm mắt yếu đi.
Lời khuyên chuyên gia:
- Nếu đã được bác sĩ chỉ định, hãy đeo kính thường xuyên để mắt không phải gồng, tránh mỏi và hạn chế tăng độ.
- Không nên nghe lời đồn “đeo ít kính thì đỡ tăng độ” – điều này sai. Ngược lại, đeo sai hoặc bỏ kính mới làm mắt căng thẳng hơn.

2. Các loại tròng kính kiểm soát cận thị có gì giống/khác nhau?
Những điểm giống nhau:
Tiêu chí | Giống nhau |
Mục tiêu | Điều chỉnh khúc xạ + kiểm soát tiến triển cận thị |
Cấu trúc quang học | Có vùng kiểm soát ngoại vi hoặc vùng vi thấu kính để tạo hiệu ứng defocus |
Yêu cầu đeo tối thiểu | Cần đeo đủ giờ/ngày để đạt hiệu quả (thường ≥ 12 giờ/ngày) |
Phù hợp đối tượng | Trẻ em / thanh thiếu niên đang tăng độ |
Đo – cắt chính xác | Cần đo mắt kỹ và cắt tròng đúng trung tâm để hiệu quả tối ưu |
Điểm khác nhau:
Dòng tròng | Cơ chế kiểm soát | Hiệu quả công bố | Ưu điểm nổi bật | Hạn chế / lưu ý |
Essilor Stellest | Công nghệ HALT – các vi thấu kính bất đối xứng xung quanh vùng trung tâm tạo defocus | Giảm tiến triển ~67% khi đeo ≥12 giờ/ngày | Tròng nhẹ, chống vỡ, chống UV100% | Phí cao hơn, hiệu quả phụ thuộc vào tuân thủ đeo đúng giờ |
Rodenstock MyCon | Kiểm soát từ vùng biên ngang của tròng kính | Kiểm soát độ lên đến ~40% so với kính thường | Mỏng nhẹ hơn, thoải mái khi đeo | Hiệu quả thấp hơn Stellest trong các báo cáo tại Hải Triều |
Zeiss MyoVision / MyoKids | Kết hợp vùng nhìn trung tâm + vùng điều trị chu vi / điều tiết non độ | Giảm ~30% tăng độ so với kính thông thường | Phù hợp trẻ nhỏ hơn, thiết kế cân đối | Hạn chế hiệu quả kiểm soát khi độ cận và tốc độ tăng cao |
Các tròng khác như Rocky Myopia Control, CHEMI Myopia Control | Vi thấu kính micro, thiết kế vùng kiểm soát vi sai | Chưa nhiều dữ liệu dài hạn công bố | Giá cả dễ tiếp cận hơn | Hiệu quả kiểm soát chưa rõ hoặc thấp hơn các thương hiệu lớn |
3. Tần suất đeo kính như thế nào là phù hợp?
Với kính đơn tròng thông thường:
- Trẻ nên đeo thường xuyên trong suốt ngày, đặc biệt khi học tập, đọc sách hoặc nhìn xa.
- Việc bỏ kính không giúp “giảm độ”, ngược lại còn khiến mắt phải gồng, dễ mỏi và tăng độ nhanh hơn.
Với kính kiểm soát cận thị (như Essilor Stellest, MyCon):
- Để đạt hiệu quả, trẻ cần đeo ít nhất 12 giờ/ngày.
- Thời gian đeo nên trải đều cả ngày, kể cả khi ở nhà hay đi học.
- Nếu chỉ đeo vài tiếng, hiệu quả kiểm soát cận sẽ giảm đáng kể.
Đối với lịch sinh hoạt:
- Đi học: đeo liên tục từ sáng đến chiều.
- Ở nhà: vẫn duy trì đeo khi đọc sách, làm bài tập hoặc dùng thiết bị điện tử.
- Khi ngủ: tháo kính, vệ sinh và bảo quản đúng cách.

Kính Hải Triều – Đo mắt chuẩn quốc tế – Chính xác – Cá nhân hóa
Tại Kính Hải Triều, đo mắt không chỉ dừng lại ở việc kiểm tra độ cận. Hệ thống áp dụng quy trình đo mắt chuẩn quốc tế, đảm bảo kết quả chính xác tuyệt đối cho từng khách hàng.
- Chuẩn quốc tế: Máy móc hiện đại, công nghệ tiên tiến theo tiêu chuẩn đo khúc xạ quốc tế.
- Chính xác: Đo nhiều bước, từ thị lực cơ bản, độ khúc xạ, đến phân tích trục nhãn cầu, hạn chế tối đa sai số.
- Cá nhân hóa: Mỗi kết quả đo được lưu trữ để theo dõi tiến triển, từ đó đưa ra giải pháp kính phù hợp nhất: tròng kiểm soát cận Stellest, Ortho-K hay kết hợp Atropine.
=> Với Kính Hải Triều, phụ huynh hoàn toàn yên tâm vì con được theo dõi sức khỏe mắt toàn diện, đúng phương pháp và an toàn lâu dài.
Bài viết đã mang lại lời giải đáp cho câu hỏi: Đeo kính cận có giảm độ không? Đeo kính cận không thể làm giảm độ, nhưng việc kiểm soát tiến triển cận thị mới là chìa khóa để bảo vệ thị lực lâu dài. Thay vì lo lắng độ cận có giảm được hay không, hãy chủ động lựa chọn các giải pháp khoa học như tròng kính Stellest, Ortho-K, thuốc nhỏ Atropin liều thấp, kết hợp với chế độ sinh hoạt lành mạnh và đo mắt định kỳ.
Đừng để độ cận tăng nhanh gây ảnh hưởng đến tương lai đôi mắt. Hãy đặt lịch đo mắt tại Kính Hải Triều ngay hôm nay qua hotline 1900 6777 để được tư vấn và chăm sóc toàn diện!
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Hình ảnh người cận thị nhìn thấy thế nào? Giải pháp nhìn rõ
Dầu cá tốt cho mắt cận không? TOP 12 dầu cá tốt nhất 2025
Đeo kính cận có bị lồi mắt không? Giải đáp từ chuyên gia
Tác hại của việc mổ mắt cận thị: 5 lưu ý trước và sau mổ cận
Nếu bị cận mà không đeo kính có sao không, có tăng độ không?
Mắt cận 3 độ nhìn được bao xa, nặng hay nhẹ? Giải đáp bác sĩ
Mắt cận 6 độ nhìn được bao xa, có nặng không? Bác sĩ trả lời
Cận 2.5 độ có nên đeo kính thường xuyên không, là nặng hay nhẹ?
THẢO LUẬN