Ngày càng nhiều phụ huynh lo lắng: cận thị ở trẻ em có chữa được không khi gần 40% trẻ em Việt Nam đang mắc tật này. Đâu là giải pháp thực sự hiệu quả và an toàn cho con bạn? Cùng Kính Hải Triều giải đáp qua bài viết này.
Giải đáp: Cận thị ở trẻ em có chữa được không?
Thực tế, cận thị ở trẻ em không thể chữa khỏi hoàn toàn, bởi khi nhãn cầu đã phát triển dài ra thì cấu trúc này không thể quay lại như ban đầu. Bạn có thể hình dung đơn giản: nhãn cầu giống như một quả bóng – khi nó phồng ra và dài hơn bình thường, ánh sáng không còn hội tụ đúng trên võng mạc nữa, tạo ra tình trạng cận thị. Và một khi quả bóng đã bị kéo giãn, nó không thể co lại về hình dạng ban đầu như lúc chưa phồng. Vì thế, không có cách nào có thể chữa cận thị ở trẻ em một cách triệt để.
Chắc hẳn bạn đang thất vọng lắm phải không? Nhưng con bạn hoàn toàn có thể tránh việc phải mang cặp kính dày suốt đời nếu được kiểm soát cận thị đúng cách. Hiện nay đã có nhiều phương pháp điều trị cận thị ở trẻ em theo hướng kiểm soát tiến triển, được chứng minh bằng nghiên cứu quốc tế như:
- Thuốc nhỏ mắt Atropin liều thấp: Nghiên cứu ATOM2 tại Singapore cho thấy có thể giảm tới 60% tốc độ tăng độ cận thị ở trẻ em.
- Kính áp tròng Ortho-K: Đeo ban đêm, tháo ra ban ngày, vừa giúp trẻ nhìn rõ không cần kính gọng. Nghiên cứu CRAYON (Mỹ, 2008) cũng khẳng định Ortho-K giúp giảm 45% tiến triển cận thị sau 2 năm
Vì thế, thay vì chỉ nghĩ đến việc chữa cận thị ở trẻ em, phụ huynh nên tìm cách kiểm soát cận thị ở trẻ em càng sớm càng tốt. Và ngay sau đây, chúng tôi sẽ chia sẻ các phương pháp kiểm soát đã được chứng minh hiệu quả.

Thay vì tìm cách chữa, hãy kiểm soát cận thị ở trẻ em từ sớm
Hãy tưởng tượng, con bạn mới 8 tuổi đã phải đeo kính, và nếu mỗi năm tăng 1 độ thì đến 18 tuổi có thể mang cặp kính dày cộm 10 độ, kéo theo nguy cơ bong võng mạc hay thoái hóa hoàng điểm. Nghe đáng sợ, đúng không? Tin tốt là kiểm soát cận thị ở trẻ em đã được chứng minh có thể làm chậm tiến triển 50–60%. Vậy đâu là cách giúp con tránh “bản án cận nặng” trong tương lai? Cùng Kính Hải Triều tìm hiểu về những cách thoát khỏi “bản án cận nặng” của con trẻ trong tương lai?
1. Đeo kính gọng – Phương pháp an toàn nhất
Khi nói đến điều trị cận thị ở trẻ em, kính gọng vẫn luôn được coi là phương pháp an toàn và phổ biến nhất.
Cơ chế của kính gọng rất đơn giản: chúng điều chỉnh đường đi của ánh sáng để hình ảnh hội tụ đúng trên võng mạc, nhờ đó trẻ nhìn rõ ngay lập tức mà không cần can thiệp phẫu thuật hay thủ thuật phức tạp. Chính sự dễ dùng này giúp kính gọng trở thành lựa chọn đầu tiên của hầu hết phụ huynh khi con được chẩn đoán cận thị.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 80% trẻ em cận thị ở châu Á được khuyến nghị sử dụng kính gọng trong giai đoạn đầu.
Việc đeo kính đúng độ mang tới 2 lợi ích chính sau đây:
- Giảm các triệu chứng khó chịu: Nghiên cứu đăng trên Investigative Ophthalmology & Visual Science (2014) cho thấy việc chỉnh kính đúng độ giúp giảm đáng kể tình trạng nheo mắt, đau đầu và mỏi mắt so với nhóm trẻ không được chỉnh kính đầy đủ.
- Cải thiện hiệu quả học tập: Báo cáo của American Academy of Ophthalmology (2017) khẳng định trẻ đeo kính đúng độ có khả năng tập trung và đọc hiểu tốt hơn, từ đó nâng cao kết quả học tập.
Một nghiên cứu đăng trên Investigative Ophthalmology & Visual Science (IOVS, 2014) cho thấy trẻ em đeo kính đúng độ có sự giảm rõ rệt các triệu chứng thị giác như nheo mắt, đau đầu và mỏi mắt so với nhóm không được chỉnh kính đầy đủ.
Tại Kính Hải Triều, phụ huynh không chỉ tìm thấy kính gọng thông thường mà còn có thể lựa chọn các dòng tròng kính kiểm soát cận thị tiên tiến như Essilor Stellest. Đây là sản phẩm của Essilor đã được chứng minh lâm sàng có khả năng làm chậm tiến triển cận thị ở trẻ em lên tới 67%. Tròng mang lại lợi ích kép: vừa giúp trẻ nhìn rõ tức thì, vừa ngăn tình trạng độ cận tăng nhanh theo thời gian.

Không chỉ thế, lộ trình chăm sóc thị lực cho trẻ cũng được thiết kế khoa học, bao gồm đo khúc xạ định kỳ 6–12 tháng/lần và theo dõi chặt chẽ để điều chỉnh kính khi cần thiết. Bạn có thể liên hệ Kính Hải Triều ngay qua hotline 19006777 để được tư vấn chi tiết cho việc kiểm soát cận thị cho con.
Lưu ý nhỏ: Dù an toàn và dễ dùng, kính gọng đôi khi có thể gây vướng víu trong vận động thể thao hoặc làm trẻ mất tự tin về mặt thẩm mỹ. Đây là lý do nhiều phụ huynh tìm đến các phương pháp bổ sung như Ortho-K để tối ưu hơn.
2. Kính áp tròng Ortho-K – Công nghệ hiện đại
Ortho-K (Orthokeratology) là loại kính áp tròng cứng, được thiết kế đặc biệt để đeo vào ban đêm khi trẻ ngủ và tháo ra vào ban ngày. Trong suốt giấc ngủ, Ortho-K nhẹ nhàng tạo áp lực định hình giác mạc, khiến bề mặt giác mạc phẳng hơn. Nhờ vậy, khi tháo kính vào buổi sáng, ánh sáng sẽ hội tụ đúng trên võng mạc, giúp trẻ nhìn rõ cả ngày mà không cần kính gọng.
Lợi ích được chứng minh lâm sàng
- Nghiên cứu LORIC tại Hong Kong cho thấy trẻ dùng Ortho-K có tốc độ kéo dài nhãn cầu giảm 43% so với nhóm dùng kính gọng.
- Thử nghiệm CRAYON tại Mỹ (Walline et al., 2009, Investigative Ophthalmology & Visual Science) ghi nhận Ortho-K giúp giảm 45% mức tăng độ cận sau 2 năm.
- Một tổng quan hệ thống đăng trên Journal of Ophthalmology (2019) khẳng định Ortho-K có thể làm chậm 40–60% tốc độ tiến triển cận thị ở trẻ từ 6–12 tuổi.
Lưu ý nhỏ: Mặc dù an toàn khi được theo dõi đúng cách, Ortho-K vẫn có thể gây khó chịu lúc đầu hoặc tăng nguy cơ nhiễm trùng nếu vệ sinh kém. Do đó, phụ huynh cần kiên trì hướng dẫn trẻ chăm sóc kính hằng ngày, đồng thời tuân thủ lịch tái khám để đảm bảo hiệu quả kiểm soát cận thị lâu dài.

3. Thuốc nhỏ mắt Atropin – Làm chậm tiến triển cận thị
Cơ chế tác động: Bạn có thể hình dung đơn giản thế này: mắt trẻ giống như một “máy ảnh” luôn phải lấy nét liên tục. Khi mắt điều tiết quá mức, nhãn cầu có xu hướng phát triển dài ra, dẫn đến cận thị nặng hơn. Thuốc nhỏ mắt Atropin ở liều thấp (0.01%) giúp thư giãn cơ điều tiết của mắt, giảm tín hiệu khiến nhãn cầu phải kéo dài thêm. Atropine không chữa khỏi cận, nhưng có thể làm chậm tốc độ tăng độ qua từng năm.
Lợi ích được chứng minh lâm sàng:
- Giảm tốc độ tiến triển cận thị: Nghiên cứu ATOM2 tại Singapore vào 2012 cho thấy Atropine 0.01% có thể giảm tới 59% tốc độ tăng độ so với nhóm không dùng thuốc.
- An toàn cho trẻ nhỏ: Khác với Atropine nồng độ cao (gây lóa, chói), nồng độ 0.01% được chứng minh là ít tác dụng phụ, không ảnh hưởng đến học tập hằng ngày (ATOM2, 2012).
- Với trẻ 7–10 tuổi, việc dùng Atropine có thể giúp giảm nguy cơ phải mang kính dày cộm khi trưởng thành, đồng thời hạn chế biến chứng nguy hiểm như bong võng mạc hay thoái hóa hoàng điểm sau này.
Lưu ý nhỏ: Mặc dù khá an toàn, Atropine vẫn có thể gây ra khô mắt nhẹ hoặc kích ứng thoáng qua ở một số bé. Điều quan trọng là phụ huynh không tự ý mua thuốc bên ngoài mà cần tuân thủ đơn của bác sĩ, đồng thời tái khám đúng lịch để theo dõi hiệu quả và ngăn ngừa rủi ro.

Kiến thức cần nắm trước khi điều trị cận thị trẻ em
Trước khi tìm hiểu các phương pháp điều trị cận thị ở trẻ em, phụ huynh cần nắm rõ đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này. Việc hiểu đúng giúp trả lời được câu hỏi quen thuộc “cận thị ở trẻ em có chữa được không”, đồng thời định hướng cách chăm sóc để bảo vệ thị lực cho trẻ. Thực tế, tỷ lệ cận thị ở trẻ em Việt Nam đang gia tăng nhanh chóng, đặc biệt ở khu vực thành thị, và một phần nguyên nhân đến từ chính thói quen sinh hoạt hằng ngày.
1. Nguyên nhân gây nên
Yếu tố cấu trúc mắt
- Trục nhãn cầu quá dài: ánh sáng hội tụ trước võng mạc thay vì đúng vị trí, khiến trẻ nhìn xa bị mờ.
- Giác mạc hoặc thể thủy tinh quá cong: khúc xạ ánh sáng mạnh hơn mức bình thường, gây ra cận thị.
Yếu tố di truyền
- Nếu bố hoặc mẹ bị cận, con cái có nguy cơ cao hơn. Trường hợp cả cha mẹ đều cận, nguy cơ chữa cận thị ở trẻ em càng phức tạp hơn vì yếu tố bẩm sinh đã hiện hữu.
Yếu tố lối sống
- Tư thế học sai và thiếu ánh sáng: mắt phải điều tiết liên tục, dễ mỏi và tăng độ nhanh.
- Sử dụng thiết bị điện tử quá mức: TV, điện thoại, máy tính khiến mắt phải hoạt động ở khoảng cách gần quá lâu.
- Thiếu hoạt động ngoài trời: ánh sáng tự nhiên giúp mắt phát triển cân đối; thiếu yếu tố này làm tăng nguy cơ cận thị rõ rệt, đặc biệt ở trẻ thành thị.
- Thiếu hụt dinh dưỡng: chế độ ăn thiếu vitamin A, C, E, lutein, zeaxanthin ảnh hưởng đến sức khỏe mắt, làm tăng rủi ro phải điều trị cận thị ở trẻ em sớm.

2. Dấu hiệu nhận biết
Khi quan sát kỹ, bạn có thể dễ dàng nhận ra một số dấu hiệu cận thị ở trẻ em qua những hành động hằng ngày:
- Cúi sát mặt vào sách vở hoặc tivi: Trẻ thường phải dí mắt gần vở khi viết, hoặc ngồi sát màn hình tivi mới xem rõ. Đây là dấu hiệu sớm cho thấy mắt trẻ khó nhìn xa.
- Chỉ nhìn thấy rõ khi ngồi rất gần: Ở lớp học, trẻ có thể không đọc được chữ trên bảng nếu ngồi xa, thường xuyên xin cô giáo đổi chỗ hoặc phải nhướn mắt để nhìn.
- Hay kêu đau đầu, nhức mắt: Sau thời gian học tập hoặc sử dụng thiết bị điện tử, trẻ có thể phàn nàn về tình trạng nhức mắt, mỏi mắt, thậm chí đau đầu.
Những biểu hiện này nghe có vẻ nhỏ nhặt, nhưng lại là “tín hiệu đỏ” cảnh báo cần đưa trẻ đi khám sớm. Thực tế, nhiều phụ huynh chỉ đặt câu hỏi “cận thị ở trẻ em có chữa được không” khi con đã bị tăng độ nhanh, trong khi việc nhận biết sớm giúp chữa cận thị ở trẻ em theo hướng kiểm soát hiệu quả hơn, đồng thời góp phần giảm tỷ lệ cận thị ở trẻ em Việt Nam đang gia tăng hiện nay.

3. Cách ngăn ngừa cận thị ở trẻ em
Thói quen sinh hoạt và học tập
- Trẻ cần được học tập và vui chơi trong môi trường đủ ánh sáng, tránh để phòng quá tối hoặc ánh sáng chói gắt. Khoảng cách đọc sách và viết lý tưởng là 30–40cm, với màn hình máy tính hoặc TV nên giữ xa hơn.
- Đừng quên quy tắc 20-20-20: sau mỗi 20 phút nhìn gần, hãy cho mắt trẻ nghỉ ngơi 20 giây bằng cách nhìn xa khoảng 6 mét.
- Phụ huynh nên giới hạn thời gian sử dụng thiết bị điện tử của con, đặc biệt là việc nằm xem điện thoại hay máy tính bảng. Khuyến khích trẻ hoạt động ngoài trời ít nhất 120 phút mỗi ngày – nhiều nghiên cứu đã chứng minh điều này giúp làm giảm đáng kể tốc độ tiến triển cận thị.
- Bên cạnh đó, tư thế ngồi học đúng, lưng thẳng và mắt cách vở một khoảng hợp lý cũng rất cần thiết.
Chế độ dinh dưỡng hợp lý
Trẻ cần được bổ sung đầy đủ vitamin A, C, E và các khoáng chất như kẽm, lutein, zeaxanthin để nuôi dưỡng mắt khỏe mạnh.
Nguồn thực phẩm giàu dưỡng chất này có thể đến từ rau củ quả màu cam (cà rốt, bí đỏ), rau xanh đậm (rau bina, cải bó xôi), trứng, sữa, cá hồi và các loại hạt. Một chế độ ăn cân đối không chỉ giúp tăng cường sức khỏe toàn diện mà còn góp phần giảm tỷ lệ cận thị ở trẻ em Việt Nam đang ngày càng tăng.
Kiểm tra và theo dõi sức khỏe mắt
Cuối cùng, để chữa cận thị ở trẻ em theo hướng kiểm soát hiệu quả, phụ huynh cần duy trì việc khám mắt định kỳ 6–12 tháng/lần. Điều này giúp phát hiện sớm dấu hiệu bất thường, theo dõi tiến triển độ cận và có kế hoạch can thiệp kịp thời. Ngoài ra, việc chăm sóc mắt hằng ngày, vệ sinh mắt sạch sẽ và bảo vệ mắt khỏi bụi bẩn hay ánh sáng xanh từ thiết bị điện tử, cũng là thói quen nhỏ nhưng mang lại lợi ích lớn.
Đo mắt trẻ em: Trải nghiệm quy trình chuẩn quốc tế tại Kính Hải Triều
Việc đo mắt cho trẻ không đơn giản là “xem cận bao nhiêu độ”. Đôi mắt của trẻ vẫn đang phát triển, vì vậy mỗi sai lệch nhỏ trong quá trình đo có thể dẫn đến việc trẻ chóng mặt, nhức đầu hoặc tăng độ nhanh hơn. Tại Kính Hải Triều, chúng tôi áp dụng quy trình đo mắt cá nhân hóa 15 bước chuẩn quốc tế cho trẻ, đảm bảo từng thông số được ghi nhận chính xác và phù hợp riêng cho từng bé.
Nhiều phụ huynh từng trải nghiệm đã chia sẻ cảm nhận tích cực. Chị Minh Thư (Q.3, TP.HCM) kể: “Con gái tôi mới 9 tuổi, đi nhiều nơi đo mắt nhưng đều chỉ mất 5 phút. Đến Hải Triều, con được khám kỹ gần 40 phút, bác sĩ còn giải thích từng bước, đưa hẳn biểu đồ so sánh để tôi hiểu vì sao độ cận tăng nhanh. Nhờ vậy tôi biết cách quản lý thời gian học và chơi của con hợp lý hơn.” Chính những trải nghiệm này giúp phụ huynh cảm thấy yên tâm, tin tưởng hơn vào quá trình chăm sóc mắt cho con.
Không dừng lại ở quy trình, phụ huynh còn được an tâm tuyệt đối nhờ chính sách Bảo hành Tầm Nhìn – độc quyền tại Kính Hải Triều. Với cam kết này, nếu trẻ dưới 18 tuổi được chẩn đoán tăng từ 0,75 độ trở lên, bé sẽ được cắt kính mới hoàn toàn miễn phí. Nói cách khác, cha mẹ chỉ cần đầu tư một lần, còn Hải Triều sẽ đồng hành suốt tuổi thơ con, giúp con luôn có đôi kính đúng độ, không lo chi phí phát sinh mỗi khi độ cận thay đổi.
Quan trọng hơn cả, phụ huynh và trẻ nhận được nhiều lợi ích trực tiếp: bé được đo mắt trong môi trường thân thiện, không căng thẳng; cha mẹ có trong tay bản đánh giá toàn diện, giúp theo dõi tiến triển cận thị dễ dàng; và đặc biệt, với các dòng tròng kính kiểm soát cận thị hiện đại, tốc độ tăng độ của trẻ có thể giảm tới 60% – nghĩa là giảm nguy cơ phải đeo kính dày cộm khi trưởng thành.
Đừng để đến khi con phải đối diện với “bản án cận nặng” mới đặt câu hỏi “cận thị ở trẻ em có chữa được không”. Hãy đặt lịch đo mắt qua hotline 19006777 và đưa trẻ đến Kính Hải Triều để trải nghiệm đo mắt theo chuẩn quốc tế, nhận tư vấn cá nhân hóa từ chuyên gia và trao cho con cơ hội giữ đôi mắt sáng trong suốt tuổi thơ.




BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Hình ảnh người cận thị nhìn thấy thế nào? Giải pháp nhìn rõ
Dầu cá tốt cho mắt cận không? TOP 12 dầu cá tốt nhất 2025
Đeo kính cận có bị lồi mắt không? Giải đáp từ chuyên gia
Tác hại của việc mổ mắt cận thị: 5 lưu ý trước và sau mổ cận
Nếu bị cận mà không đeo kính có sao không, có tăng độ không?
Mắt cận 3 độ nhìn được bao xa, nặng hay nhẹ? Giải đáp bác sĩ
Mắt cận 6 độ nhìn được bao xa, có nặng không? Bác sĩ trả lời
Cận 2.5 độ có nên đeo kính thường xuyên không, là nặng hay nhẹ?
THẢO LUẬN