Cận thị và viễn thị tuy cùng là hai tật khúc xạ phổ biến nhưng lại có triệu chứng và cách khắc phục trái ngược nhau. Vì vậy cần nắm rõ cách phân biệt để nhận biết tình trạng của bản thân và lựa chọn phương pháp điều chỉnh phù hợp.
So sánh cận thị và viễn thị: Toàn tập kiến thức từ chuyên gia
Nhiều người nhầm lẫn giữa cận thị và viễn thị chỉ vì cùng gây ra tình trạng nhìn mờ. Thực tế, đây là hai loại rối loạn thị lực phổ biến do biến dạng giác mạc hoặc thủy tinh thể gây ra, nên chúng sẽ có cách điều trị hoàn toàn khác biệt. Vậy phân biệt cận thị và viễn thị như thế nào?
1. Định nghĩa cận thị và viễn thị
Cận thị: Là tình trạng mắt chỉ nhìn rõ được vật ở gần, nhưng mờ khi nhìn xa. Do nhãn cầu dài hoặc giác mạc cong quá mức, khiến hình ảnh hội tụ trước võng mạc. Người bị cận thị sẽ thấy rõ chữ trên sách nhưng ở biển báo xa thì nhòe.

Viễn thị: Là tình trạng mắt nhìn xa rõ hơn, nhưng nhìn gần lại mờ. Do nhãn cầu ngắn hoặc giác mạc quá dẹt, khiến hình ảnh hội tụ sau võng mạc. Người viễn thị thấy rõ bảng ở xa, nhưng đọc sách thì phải nheo mắt hoặc đưa ra xa.

Mức độ cận thị và viễn thị:
Cận thị (Ký hiệu -Diop) | Viễn thị (Ký hiệu +Diop) | |
Mức độ nhẹ | Dưới 3 độ (-3.00D) | Dưới 2 độ (+2.00D) |
Mức độ trung bình | Từ 3 tới 6 độ (-3.00D tới -6.00D) | Từ 2 tới 5 độ (+2.00D tới +5.00D) |
Mức độ nặng | Trên 6 độ (-6.00D) | Trên 5 độ (+5.00D) |
2. Nguyên nhân gây cận thị và viễn thị
Cận thị phát sinh từ nhiều yếu tố kết hợp, trong đó có 4 nguyên nhân chính được các nghiên cứu y khoa xác định:
- Yếu tố di truyền: Trẻ có cha hoặc mẹ bị cận có nguy cơ mắc cận thị cao gấp 1.4 lần so với trẻ khác. Nghiên cứu từ năm 2020 trên 10.000 trẻ em cho thấy, con số này lên tới 42%. Điều này có nghĩa nếu bạn có tiền sử gia đình, việc theo dõi thị lực con em cần được ưu tiên từ sớm. (Nghiên cứu “Association of Parental Myopia With Higher Risk of Early-Onset Myopia”).
- Thói quen sinh hoạt: Thường xuyên đọc sách, làm việc gần (dưới 30cm), sử dụng thiết bị điện tử nhiều giờ liên tục. Các nghiên cứu cho thấy học sinh thành phố có tỷ lệ cận thị cao hơn nông thôn do cường độ học tập và tiếp xúc màn hình.
- Thiếu tiếp xúc ánh sáng tự nhiên: Trẻ em ít hoạt động ngoài trời có nguy cơ cận thị cao hơn 53%; ánh sáng tự nhiên giúp điều hòa dopamine võng mạc, hạn chế sự kéo dài trục nhãn cầu.
- Yếu tố môi trường: Căng thẳng thị giác kéo dài, điều kiện ánh sáng không phù hợp (quá tối hoặc quá chói), tư thế sai khi đọc/viết đều góp phần làm tăng tỷ lệ cận thị.

Tương tự với cận thị, viễn thị xảy ra cũng bởi nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó có 4 nguyên nhân chính gồm:
- Bẩm sinh: Nhiều trẻ sinh ra đã có viễn thị nhẹ do nhãn cầu chưa phát triển đầy đủ; một số trường hợp sẽ giảm dần khi lớn lên.
- Cấu trúc giải phẫu mắt: Nhãn cầu quá ngắn, giác mạc quá phẳng hoặc thủy tinh thể có độ hội tụ yếu làm giảm khả năng điều chỉnh tiêu điểm.
- Yếu tố di truyền: Tương tự cận thị, viễn thị có tính gia đình, dễ gặp ở những người có cha mẹ cùng mắc tật khúc xạ này.
- Tuổi tác: Người trung niên và cao tuổi thường gặp tình trạng viễn thị liên quan đến tuổi (lão thị), do thủy tinh thể giảm khả năng đàn hồi, không còn điều chỉnh tiêu điểm tốt như trước.

3. Phân biệt triệu chứng giữa cận thị và viễn thị
Cận thị:
- Nhìn bảng từ cuối lớp thấy chữ nhòe, phải nheo mắt mới đọc được.
- Khi xem tivi hoặc biển báo xa, hình ảnh mờ, phải ghé sát mới rõ.
- Ban đêm lái xe, đèn đường và đèn xe ngược chiều bị loá, tỏa quầng.
- Sau vài giờ học hoặc làm việc, mắt mỏi, nặng trĩu, đau đầu vùng trán.
Viễn thị:
- Khi đọc sách, chữ nhòe dần sau vài phút, phải duỗi tay ra xa mới thấy rõ.
- Làm việc máy tính lâu, mắt căng tức, chảy nước mắt.
- Khi cần nhìn gần (đọc nhãn thuốc, xem điện thoại), phải rướn đầu ra sau hoặc đưa vật ra xa.
- Cảm giác mỏi mắt nhanh khi làm việc chi tiết như khâu vá, đọc báo.

4. Mức độ tiến triển theo độ tuổi giữa cận thị và viễn thị
Cận thị:
- Thường khởi phát khi trẻ bước vào tuổi đi học (6 – 8 tuổi), tiến triển nhanh nhất trong giai đoạn 10 – 18 tuổi do mắt còn phát triển và áp lực học tập, sử dụng thiết bị điện tử nhiều.
- Khi sang tuổi thanh niên, độ cận có xu hướng ổn định hơn, nhưng vẫn có thể tăng nhẹ nếu làm việc cường độ cao.
- Ở người trưởng thành và trung niên, cận thị thường ít thay đổi, trừ trường hợp cận bệnh lý có thể tiếp tục nặng dần và gây biến chứng võng mạc.
Viễn thị:
- Trẻ nhỏ: Nhiều bé sinh ra có viễn thị nhẹ do nhãn cầu ngắn; khi lớn, mắt phát triển dần, viễn thị có thể giảm hoặc biến mất.
- Thanh thiếu niên: Nếu viễn thị còn tồn tại, thường ổn định, ít tiến triển tăng thêm.
- Người trưởng thành & cao tuổi: Khả năng điều tiết của thủy tinh thể giảm, xuất hiện lão thị (một dạng viễn thị liên quan tuổi). Ở tuổi 40+, người vốn đã viễn thị sẽ cảm thấy rõ rệt hơn, phải dùng kính sớm hơn so với người mắt bình thường.
5. Cận thị và viễn thị, cái nào nguy hiểm hơn?
Cận thị được xem là nguy hiểm hơn vì có khả năng tiến triển đến mức cao (trên 6 độ) và dẫn đến nhiều biến chứng mắt nặng.
Cận thị tiến triển gây kéo dài trục nhãn cầu và làm mỏng giác mạc. Điều này dẫn đến 3 biến chứng nghiêm trọng:
- Nguy cơ bong võng mạc và lỗ hoàng điểm
- Thoái hóa hắc võng mạc
- Mất thị lực vĩnh viễn.
Ngoài ra, cận thị cao làm tăng nguy cơ glôcôm và đục thủy tinh thể sớm. Điểm đáng lo là cận thị thường khởi phát sớm, tiến triển nhanh trong tuổi học đường, khó kiểm soát nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời.
Viễn thị chủ yếu gây phiền toái, mỏi mắt, giảm hiệu suất học tập và làm việc, ít khi dẫn đến biến chứng nguy hiểm.

Tác hại và biến chứng của cận thị và viễn thị cần lưu ý
Cận thị và viễn thị không chỉ đơn giản là “nhìn xa mờ” hay “nhìn gần khó”. Đằng sau những rắc rối thường ngày như nheo mắt, đọc báo phải đưa ra xa, hay nhức đầu khi làm việc… còn tiềm ẩn những biến chứng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực và chất lượng sống.
1. Biến chứng của cận thị nặng
- Thị lực giảm dần, đeo kính dày cỡ nào cũng không rõ hoàn toàn.
- Nhìn lâu dễ thấy chớp sáng, ruồi bay trong mắt – dấu hiệu võng mạc bị kéo căng, có nguy cơ rách hoặc bong.
- Vùng nhìn trung tâm có thể mờ hoặc biến dạng, đọc sách thấy chữ cong méo.
- Về già, người cận nặng dễ bị tăng nhãn áp hoặc đục thủy tinh thể sớm, thị lực mất dần mà không lấy lại được.
- Nguy hiểm nhất: có thể mất thị lực vĩnh viễn nếu biến chứng võng mạc xảy ra mà không chữa kịp.
2. Biến chứng của viễn thị
- Rất khó nhìn gần: đọc sách 5–10 phút đã mỏi mắt, nhức đầu, chảy nước mắt.
- Trẻ em bị viễn nặng dễ lé trong (mắt bị lệch vào trong) vì mắt phải gồng để lấy nét.
- Nếu không phát hiện sớm ở trẻ, dễ dẫn đến mắt lười – một bên nhìn kém hẳn so với bên kia.
- Khi lớn tuổi, viễn thị cộng thêm lão thị khiến việc đọc báo, dùng điện thoại gần như bất khả thi nếu không có kính phù hợp.
3. Tác hại chung của cả cận thị và viễn thị
Dù là cận thị hay viễn thị, điểm chung là làm mắt phải hoạt động quá sức, gây ra mệt mỏi kéo dài và hạn chế chất lượng sống.
- Giảm chất lượng cuộc sống: nhìn mờ, phải nheo mắt hoặc đưa sách ra xa mới đọc được, khiến việc học tập, làm việc, lái xe hay sinh hoạt thường ngày đều khó khăn.
- Mỏi mắt – nhức đầu: mắt luôn phải gồng để lấy nét, dẫn đến căng thẳng thị giác, nhức đầu, mất tập trung.
- Ảnh hưởng học tập và công việc: trẻ em học kém hơn do không nhìn rõ bảng, người lớn làm việc máy tính hoặc đọc tài liệu nhanh mệt mỏi, hiệu suất giảm.
- Nguy hiểm khi di chuyển: nhìn xa kém hoặc mờ khi thay đổi ánh sáng dễ gây tai nạn giao thông, nhất là ban đêm.
- Tác động tâm lý – xã hội: cảm giác tự ti khi phải đeo kính dày, hạn chế tham gia thể thao hay hoạt động ngoài trời, giảm sự tự tin trong giao tiếp.

Cách nhận biết sớm và phương pháp chữa trị cận thị và viễn thị phù hợp
Nếu bạn không nhận ra sớm và đúng về dấu hiệu của cận thị và viễn thị, mắt bạn sẽ ngày càng mờ dần, gây khó khăn trong cuộc sống. Và việc không điều trị kịp thời có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng hơn.
1. Dấu hiệu nhận biết sớm cận thị và viễn thị
- Cận thị: Bạn ngồi cuối lớp mà chữ trên bảng cứ nhòe đi, phải nheo mắt hoặc dịch ghế lên gần mới đọc được. Xem tivi thì phải tiến lại gần, còn đọc sách thì ghé sát vào mới thấy rõ. Ban đêm, lái xe dễ thấy đèn xe ngược chiều loá thành quầng, mắt nhanh mỏi và nặng trĩu sau vài giờ học hay làm việc.
- Viễn thị: Bạn cầm sách lên đọc, vài phút sau chữ bắt đầu nhảy múa, mờ dần, phải duỗi tay ra xa mới nhìn rõ. Làm việc trên máy tính lâu, mắt căng tức, chảy nước mắt, kèm nhức đầu ở vùng trán. Khi đọc nhãn thuốc hay xem điện thoại, bạn phải rướn đầu ra sau hoặc đưa vật ra xa để mắt dễ chịu hơn.
Điểm chung dễ nhận biết: cận thị làm khó nhìn xa, viễn thị làm khó nhìn gần – và cả hai đều khiến mắt nhanh mệt, gây khó chịu trong học tập và sinh hoạt hàng ngày.
2. Phương pháp điều trị cận thị
Kính gọng
Là cách đơn giản và rẻ nhất, giúp mắt nhìn rõ ngay lập tức. Chi phí chỉ từ vài trăm nghìn đến vài triệu tùy loại tròng.
Tuy nhiên, kính gọng không ngăn chặn tiến triển cận thị, chỉ giải quyết việc nhìn mờ. Đây là giải pháp cơ bản, an toàn, phù hợp cho mọi lứa tuổi. Đặc biệt, ở Kính Hải Triều còn mang tính tròng kính Essilor Stellest, giúp giảm tiến triển cận thị lên tới 67%.

Ortho-K (kính áp tròng cứng đeo ban đêm)
Bạn đeo kính áp tròng cứng khi ngủ, sáng tháo ra mắt vẫn nhìn rõ mà không cần kính. Một nghiên cứu 11 năm trên Optometry and Vision Science cho thấy Ortho-K giúp làm chậm tiến triển cận thị khoảng 40 – 60%.
Chi phí cao (12–20 triệu/năm), phù hợp với trẻ em và thiếu niên cận < dưới 6 độ. Tuy nhiên, phụ huynh cần tuân thủ vệ sinh và tái khám để tránh viêm giác mạc, nhiễm trùng mắt.

Nhỏ mắt Atropine 0,01%
Nhỏ Atropine liều thấp vào buổi tối giúp kìm hãm độ cận tăng nhanh. Nghiên cứu trên Ophthalmology cho thấy sau 3 năm, atropine 0,01% giúp giảm tiến triển cận ~50% và làm chậm kéo dài trục nhãn cầu.
Chi phí vừa phải (200–400k/tháng). Phù hợp với trẻ em mới bị cận hoặc độ cận tăng nhanh. Phương pháp này chỉ có các dụng phụ nhẹ với trẻ có dị ứng với thành phần của thuốc.
Phẫu thuật khúc xạ (LASIK, SMILE, PRK)
Là lựa chọn cho người trưởng thành muốn bỏ kính. Nghiên cứu tổng hợp đăng trên Journal of Cataract & Refractive Surgery cho thấy hơn 95% bệnh nhân đạt thị lực 20/20 (10/10) sau phẫu thuật LASIK. Chi phí cao (25–50 triệu/lần), áp dụng cho người ≥ 18 tuổi, độ cận ổn định (Mắt không tăng quá 0.5 độ trong 1 năm).
Bạn cần lưu ý rủi ro khô mắt, chói sáng ban đêm và cần khám sàng lọc kỹ trước khi thực hiện phương pháp này.
3. Phương pháp điều trị viễn thị
Kính gọng (+) hoặc kính áp tròng
Đây là cách phổ biến nhất, giúp mắt hội tụ lại đúng võng mạc để nhìn gần rõ ràng. Chi phí rẻ, từ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng tùy loại tròng. Phù hợp cho cả trẻ em và người lớn. Tuy nhiên, giống như cận thị, kính gọng chỉ hỗ trợ nhìn rõ, không thay đổi tiến triển viễn thị.
Phẫu thuật khúc xạ (LASIK, PRK, LASEK)
Các phương pháp này dùng laser chỉnh lại độ cong giác mạc để khúc xạ ánh sáng tốt hơn. Nghiên cứu trên Journal of Cataract & Refractive Surgery cho thấy hơn 80% bệnh nhân đạt thị lực 20/25 hoặc tốt hơn sau mổ.
Chi phí khá cao (25–50 triệu/lần). Phù hợp cho người trưởng thành, viễn thị ổn định. Lưu ý có nguy cơ khô mắt, chói sáng, và hiệu quả với viễn thị nặng thường kém ổn định hơn cận thị.
Thay thủy tinh thể nhân tạo (IOL)
Áp dụng khi viễn thị nặng hoặc kèm đục thủy tinh thể. Bác sĩ lấy thủy tinh thể tự nhiên ra và thay bằng thấu kính nhân tạo có độ cộng phù hợp. Nghiên cứu trên Ophthalmology ghi nhận tỷ lệ thành công cao, giúp bệnh nhân nhìn rõ xa và gần.
Chi phí cao (40–70 triệu/mắt tùy loại IOL). Phù hợp cho người trung niên, cao tuổi, hoặc viễn thị nặng. Lưu ý đây là phẫu thuật trong mắt, cần cân nhắc rủi ro như nhiễm trùng, bong võng mạc.

Sự thật: Cận thị và viễn thị có thể bị cùng lúc không?
Không, cận thị và viễn thị là hai trạng thái khúc xạ đối lập, nên không xuất hiện cùng một lúc trong cùng một mắt. Tuy nhiên, vẫn có những tình huống khiến người bệnh tưởng như bị cả hai:
- Loạn thị: khi giác mạc hoặc thủy tinh thể cong không đều, ánh sáng hội tụ tại nhiều điểm. Người bị loạn thị có thể vừa khó nhìn xa, vừa khó nhìn gần – dễ nhầm là vừa cận vừa viễn.
- Mỗi mắt một tật khúc xạ khác nhau: ví dụ mắt phải cận, mắt trái viễn. Trường hợp này gọi là anisometropia. Người bệnh cảm nhận mờ, mỏi mắt, đau đầu do hai mắt không “phối hợp” được với nhau.
- Lão thị (presbyopia): ở người trung niên, mắt vốn cận thị vẫn nhìn xa kém, nhưng khi đọc sách lại thêm khó khăn vì thủy tinh thể mất khả năng điều tiết. Người cận sẽ phải vừa đeo kính cận, vừa cần kính lão cho nhìn gần – cảm giác như “bị cả cận lẫn viễn”.
Tại sao nên chọn Kính Hải Triều để điều trị cận thị và viễn thị?
Cận thị và viễn thị đều là 2 tật khúc xạ cần được chăm sóc kỹ lưỡng để tránh biến chứng. Và và đo mắt chính xác là bước đầu tiên trước khi chọn phương pháp phù hợp. Kính Hải Triều tự hào cung cấp dịch vụ đo mắt chuyên nghiệp và sản phẩm chính hãng, mang lại “Quyền được an tâm” cho đôi mắt của bạn.
Đo mắt chính xác – đeo vào thấy “vừa mắt” ngay
Quy trình đo mắt 12 bước chuẩn quốc tế với dàn máy đo mắt lên tới hàng tỷ đồng, giúp bắt đúng độ cận – viễn – loạn, đưa ra lời khuyên chính xác giúp bạn cải thiện thị lực. Bạn đi đo không còn là “đo cho có”, mà là trải nghiệm kỹ lưỡng từ hỏi bệnh sử đến tinh chỉnh thị lực cuối cùng.
Sản phẩm chính hãng – yên tâm về chất lượng
Toàn bộ tròng/gọng là chính hãng (Essilor, Zeiss, …), có giấy tờ đầy đủ. Danh mục tròng đa dạng: siêu mỏng, chống UV, lọc ánh sáng xanh… giúp bạn chọn đúng giải pháp cho học tập, làm việc máy tính hay lái xe. Kính Hải Triều có đủ mọi loại tròng kính cho người cận thị và viễn thị.
Bảo hành minh bạch – an tâm dài lâu
Không chỉ gãy gọng mới tính, Kính Hải Triều có bảo hành tầm nhìn 6 tháng – hỗ trợ đổi tròng miễn phí 1 lần khi tăng/giảm độ, đổi đa tròng sang đơn tròng nếu chưa quen, thậm chí đeo tròng thử 2–7 ngày trước khi cắt chính thức. Ngoài ra, hệ thống còn nêu bảo hành chuẩn 1 năm cho mắt kính chính hãng. Tất cả được công bố công khai, giúp bạn yên tâm dùng mỗi ngày.
Dịch vụ tận tâm – trải nghiệm thoải mái
Không gian showroom hiện đại, quy trình rõ ràng, miễn phí đo mắt, tư vấn dựa trên nhu cầu thực (không ép mua). Bạn được thử – so – chọn đến khi thật sự thoải mái, rồi mới cắt.
Phù hợp với nhu cầu cá nhân
Từ học sinh cần kính học tập, nhân viên văn phòng làm máy tính nhiều, đến người lớn tuổi cần hỗ trợ nhìn gần: đội ngũ khúc xạ cử nhân nhãn khoa tư vấn giải pháp “đúng người – đúng việc”, giúp nhìn rõ hơn, mỏi mắt ít hơn, thích nghi nhanh hơn.

Việc phân biệt chính xác cận thị và viễn thị không chỉ giúp bạn hiểu rõ tình trạng mắt mình, mà còn là bước đầu quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị hiệu quả, tránh để mắt tiếp tục xấu đi.
Nếu bạn vẫn chưa chắc chắn về tình trạng thị lực của mình, đặt lịch đo mắt miễn phí tại Kính Hải Triều qua hotline 1900 6777. Với quy trình đo mắt 12 bước chuẩn quốc tế, bạn sẽ biết chính xác mình mắc tình trạng gì và nhận được tư vấn phương pháp điều trị phù hợp nhất cho đôi mắt của mình.
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Hình ảnh người cận thị nhìn thấy thế nào? Giải pháp nhìn rõ
Dầu cá tốt cho mắt cận không? TOP 12 dầu cá tốt nhất 2025
Đeo kính cận có bị lồi mắt không? Giải đáp từ chuyên gia
Tác hại của việc mổ mắt cận thị: 5 lưu ý trước và sau mổ cận
Nếu bị cận mà không đeo kính có sao không, có tăng độ không?
Mắt cận 3 độ nhìn được bao xa, nặng hay nhẹ? Giải đáp bác sĩ
Mắt cận 6 độ nhìn được bao xa, có nặng không? Bác sĩ trả lời
Cận 2.5 độ có nên đeo kính thường xuyên không, là nặng hay nhẹ?
THẢO LUẬN