Theo WHO, có tới 8/10 học sinh ở nhiều nước châu Á bị cận thị. Vậy cận thị có di truyền không, hay là do thói quen sống hiện đại đang hủy hoại đôi mắt trẻ?
Cận thị có di truyền không? – Câu trả lời dựa trên khoa học
Nếu bạn đang lo lắng về việc liệu tật cận thị có di truyền từ mẹ sang con không, thì câu trả lời từ khoa học là “CÓ”, nhưng mức độ và nguy cơ còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Việc hiểu rõ về cơ chế di truyền sẽ giúp chúng ta chủ động phòng ngừa và kiểm soát tốt hơn.
1. 24 gen ảnh hưởng đến cận thị được khoa học chứng minh
Theo nghiên cứu của Hiệp hội Nhãn khoa Hoa Kỳ (AAO), có ít nhất 24 gen liên quan đến sự phát triển của tật cận thị. Những gen này chi phối hình dạng nhãn cầu, khả năng điều tiết và độ nhạy của võng mạc.
Một trong những gen được xác định là PAX6, có liên quan trực tiếp đến sự phát triển cấu trúc mắt. Khi gen này bị biến đổi, mắt dễ bị kéo dài hơn bình thường – nguyên nhân chính gây cận thị.
2. Nguy cơ cận thị di truyền cao đến mức nào? Tỷ lệ cụ thể theo từng trường hợp
Các chuyên gia tại Viện Thị giác Quốc tế (Brien Holden Vision Institute) đã thống kê tỷ lệ di truyền dựa trên tình trạng thị lực của bố mẹ:
- Cả bố mẹ đều bị cận: nguy cơ con mắc cận thị từ 33 – 60%.
- Một trong hai người bị cận: khoảng 23 – 40%.
- Cả bố mẹ không bị cận: chỉ 6 – 15%.
Như vậy, gen di truyền có thể tạo “nền tảng” khiến trẻ dễ bị cận, nhưng việc cận nặng hay nhẹ còn phụ thuộc vào môi trường sống và thói quen sử dụng mắt.
3. Nghiên cứu Nature Genetics: Nguy cơ tăng 2-6 lần khi bố mẹ bị cận
Tạp chí Nature Genetics (2013) công bố một nghiên cứu quy mô lớn trên hơn 45.000 người cho thấy: trẻ có cha hoặc mẹ bị cận có nguy cơ mắc tật khúc xạ cao gấp 2–3 lần, và nếu cả hai đều bị cận, nguy cơ này có thể tăng đến 6 lần.
Phân loại cận thị: Phân biệt cận di truyền và cận học đường
“Cận thị” không phải lúc nào cũng giống nhau. Việc hiểu rõ các loại cận thị khác nhau là chìa khóa để có phương pháp can thiệp đúng đắn.
1. Cận thị bẩm sinh (di truyền) – Đặc điểm và nguyên nhân
Cận thị bẩm sinh hay cận thị di truyền thường xuất hiện rất sớm, ngay từ khi trẻ còn nhỏ (trước 6 tuổi).
Đặc điểm:
- Khởi phát sớm: Cận thị thường được phát hiện ngay từ giai đoạn mầm non, tiểu học.
- Độ cận cao: Thường có mức độ cận thị cao (trên 4.00D) và có xu hướng tăng nhanh, dễ dẫn đến Cận thị thoái hóa (cận thị nặng).
- Nguyên nhân chính: Do sự bất thường về cấu trúc nhãn cầu được thừa hưởng từ gen của bố mẹ, làm cho trục nhãn cầu dài hơn bình thường hoặc giác mạc quá cong.

2. Cận thị học đường – Ảnh hưởng từ môi trường
Loại cận thị phổ biến nhất hiện nay ở trẻ em Việt Nam là cận thị học đường. Nguyên nhân chủ yếu đến từ việc học tập quá nhiều, sử dụng thiết bị điện tử liên tục, thiếu ánh sáng và ít vận động ngoài trời.
Theo thống kê của Bộ Y tế, tỷ lệ học sinh bị cận thị tại TP.HCM đã vượt mốc 40% ở cấp THCS. Đây là hồi chuông cảnh báo về môi trường học tập hiện đại.
3. Cận đơn thuần và Cận thoái hóa – Mức độ nghiêm trọng
Dù là do di truyền hay môi trường, cận thị còn được phân loại theo mức độ nghiêm trọng:
- Cận đơn thuần (Simple Myopia): Độ cận thường dưới 6.00 Diop. Trục nhãn cầu dài hơn bình thường nhưng cấu trúc mắt vẫn khỏe mạnh. Đây là dạng phổ biến và ít nguy cơ biến chứng.
- Cận thoái hóa (Degenerative Myopia): Thường có độ cận trên 6.00 Diop. Trục nhãn cầu kéo dài quá mức gây tổn thương các cấu trúc bên trong mắt như võng mạc, hoàng điểm. Người bị cận thoái hóa có nguy cơ cao mắc các bệnh nguy hiểm như bong võng mạc, glaucoma, đục thủy tinh thể, có thể dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn. Cận thoái hóa có yếu tố di truyền rất mạnh.
4. Sự kết hợp giữa yếu tố di truyền và môi trường
Các chuyên gia nhãn khoa khẳng định: Phần lớn các trường hợp cận thị là do sự kết hợp của cả yếu tố di truyền và môi trường.
Gen di truyền quyết định “ngưỡng nhạy cảm” của mắt. Nếu một đứa trẻ mang gen cận thị, mắt của chúng sẽ phản ứng tiêu cực hơn và nhanh hơn với các thói quen xấu (nhìn gần, thiếu ánh sáng tự nhiên) so với một đứa trẻ không mang gen.
Dấu hiệu nhận biết sớm cận thị di truyền ở trẻ
Phát hiện sớm là chìa khóa để kiểm soát cận thị di truyền, ngăn chặn độ cận tăng nhanh và giảm thiểu nguy cơ biến chứng sau này. Phụ huynh cần là những người quan sát tinh tường nhất.
1. Các biểu hiện về thị lực cần chú ý
Nheo mắt hoặc nghiêng đầu khi nhìn xa: Đây là phản xạ vô thức phổ biến nhất. Trẻ nheo mắt để thay đổi hình dạng của thủy tinh thể và làm hẹp khe mi, giúp ánh sáng tập trung tốt hơn vào võng mạc, từ đó nhìn rõ hơn một cách tạm thời. Việc nghiêng đầu cũng là một cách để tìm góc nhìn tốt hơn.
Tiến lại gần TV hoặc cúi sát sách vở: Trẻ cố gắng rút ngắn khoảng cách để vật thể nằm trong tầm nhìn rõ của mắt.

Thường xuyên dụi mắt: Khi mắt phải điều tiết quá mức để cố gắng nhìn rõ, cơ thể mi (cơ điều tiết của mắt) sẽ bị mỏi, gây ra cảm giác khó chịu, ngứa và khiến trẻ phải dụi mắt liên tục.
Nhắm một mắt khi nhìn: Trẻ có thể nhắm một bên mắt để tập trung thị lực vào bên mắt nhìn rõ hơn, hoặc để giảm bớt tình trạng nhìn đôi (song thị) nếu có.
2. Khi nào cần đưa trẻ đi khám mắt định kỳ
- Nếu bố mẹ bị cận thị hoặc có tiền sử gia đình cận nặng: Cho trẻ khám mắt lần đầu tiên khi 3 tuổi và sau đó khám định kỳ 6 tháng/lần (từ 6 tuổi trở đi).
- Nếu không có tiền sử cận thị: Khám mắt lần đầu khi 5 tuổi và khám định kỳ 1 năm/lần.
- Ngay lập tức nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu nheo mắt hoặc than phiền về thị lực.
Giải pháp phòng ngừa và kiểm soát cận thị di truyền hiệu quả
Dù cận thị có yếu tố di truyền, nhưng phụ huynh hoàn toàn có thể kiểm soát và làm chậm tiến trình phát triển bằng các giải pháp khoa học và tự nhiên. Dưới đây là những phương pháp đã được chứng minh hiệu quả.
1. Tròng kính kiểm soát cận thị – Giảm tiến triển đến 40%
Đây được xem là giải pháp an toàn, không xâm lấn và hiệu quả bậc nhất hiện nay. Thay vì chỉ “điều chỉnh” cho mắt nhìn rõ như kính đơn tròng thông thường, tròng kính kiểm soát cận thị được thiết kế với công nghệ đặc biệt để “ra tín hiệu” cho mắt ngừng dài ra.
- Công nghệ Stellest của Essilor: Sử dụng chùm 1021 vi thấu kính tạo thành một “vùng kiểm soát” trước võng mạc, giúp làm chậm tiến triển cận thị trung bình 67% so với kính gọng thông thường.
- Công nghệ MyCon của Rodenstock: Sử dụng công nghệ HAPD (Độ lệch tâm ngoại vi bất đối xứng theo chiều ngang) để điều chỉnh ánh sáng ở vùng ngoại vi, làm cho nó tập trung phía trước võng mạc, ngăn chặn sự dài của nhãn cầu. Giúp làm chậm tiến triển của cận thị lên đến 40%.
2. Phương pháp tự nhiên bảo vệ mắt cho trẻ
Công nghệ là hỗ trợ, còn thói quen sinh hoạt mới là nền tảng. Hãy kết hợp các giải pháp công nghệ với những phương pháp tự nhiên sau:
- Quy tắc 20-20-20: Sau mỗi 20 phút nhìn gần, cho mắt nhìn ra xa 20 feet (khoảng 6 mét) trong vòng 20 giây.
- Tăng thời gian hoạt động ngoài trời: Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến nghị trẻ em nên có ít nhất 2 giờ hoạt động ngoài trời mỗi ngày. Ánh sáng tự nhiên kích thích sản sinh dopamine trong võng mạc, một chất có khả năng ức chế sự phát triển chiều dài trục nhãn cầu.
- Đảm bảo ánh sáng đầy đủ khi học tập: Sử dụng đèn bàn có ánh sáng phù hợp (không quá chói, không quá tối) và ưu tiên ánh sáng tự nhiên.

Các quan niệm sai lầm về cận thị di truyền cần làm rõ
Nhiều hiểu lầm khiến phụ huynh chủ quan hoặc lo lắng quá mức. Cùng Kính Hải Triều bóc tách những ngộ nhận phổ biến nhất.
1. “Cận thị chỉ do học nhiều” – Sự thật khoa học
Đây là quan niệm phổ biến nhất nhưng chỉ đúng một nửa. Học nhiều, nhìn gần liên tục là yếu tố môi trường kích hoạt và thúc đẩy cận thị phát triển. Tuy nhiên, ở những trẻ có sẵn “gen nguy cơ”, tác động này sẽ mạnh mẽ hơn rất nhiều. Di truyền giống như “đổ xăng” và môi trường là “châm lửa”.
2. “Cận thị di truyền không thể phòng ngừa”
Cận thị di truyền không thể phòng ngừa nguyên nhân ban đầu, nhưng có thể kiểm soát sự tiến triển của cận thị và giảm các biến chứng nguy hiểm bằng các biện pháp chăm sóc mắt kịp thời.
3. Cận thị bẩm sinh có chữa được không?
Không thể “chữa khỏi” hoàn toàn theo nghĩa phục hồi thị lực về 10/10 mà không cần kính, đặc biệt với các trường hợp cận thị nặng.
Tuy nhiên, việc can thiệp kịp thời bằng kính thuốc hoặc phẫu thuật (khi đủ tuổi và điều kiện) có thể giúp cải thiện thị lực và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như nhược thị. Việc phát hiện sớm và điều trị đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo sự phát triển thị giác bình thường cho trẻ.
Cận thị di truyền là một thực tế không thể phủ nhận, nhưng không đồng nghĩa với việc “bất khả kháng”. Với sự tiến bộ của khoa học nhãn khoa, cùng sự chủ động từ phía gia đình, việc kiểm soát và phòng ngừa cận thị ở trẻ em đã trở nên khả thi hơn bao giờ hết.
Vì vậy, điều quan trọng nhất không phải là lo lắng trẻ có bị cận hay không, mà là phụ huynh có sẵn sàng hành động để bảo vệ đôi mắt của con ngay từ hôm nay.
Kính Hải Triều cam kết đồng hành cùng bạn trong hành trình chăm sóc thị lực cho trẻ – từ tư vấn chuyên môn, lựa chọn tròng kính kiểm soát cận phù hợp, đến theo dõi định kỳ cùng đội ngũ chuyên gia nhãn khoa.
Nếu bạn cần hỗ trợ cá nhân hóa theo độ tuổi và tình trạng thị lực của con, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ chuyên gia của Kính Hải Triều. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình bảo vệ đôi mắt sáng khỏe cho thế hệ tương lai.







BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Kính Hải Triều đạt chứng nhận “Certified ZEISS Partner” năm 2025
Hình ảnh người cận thị nhìn thấy thế nào? Giải pháp nhìn rõ
Dầu cá tốt cho mắt cận không? TOP 12 dầu cá tốt nhất 2025
Đeo kính cận có bị lồi mắt không? Giải đáp từ chuyên gia
Tác hại của việc mổ mắt cận thị: 5 lưu ý trước và sau mổ cận
Nếu bị cận mà không đeo kính có sao không, có tăng độ không?
Mắt cận 3 độ nhìn được bao xa, nặng hay nhẹ? Giải đáp bác sĩ
Mắt cận 6 độ nhìn được bao xa, có nặng không? Bác sĩ trả lời
THẢO LUẬN